Cặp GBP/USD tiếp tục chuỗi giảm bốn ngày, giao dịch quanh mức 1,3460 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Sự chuyển hướng giảm giá xuất hiện khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang ở bờ vực phá vỡ dưới mô hình kênh tăng.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm xu hướng giảm giá. Thêm vào đó, cặp GBP/USD được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Cặp GBP/USD đang kiểm tra hỗ trợ chính của nó tại ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,3450. Việc phá vỡ xuống dưới kênh sẽ xác nhận rằng xu hướng giảm giá đang hoạt động và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra mức thấp hàng tháng tại 1,3333, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 9, tiếp theo là mức thấp trong năm tháng là 1,3141, đạt được vào ngày 12 tháng 5.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể nhắm đến rào cản ngay lập tức tại đường EMA 50 ngày là 1,3491, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 1,3531. Việc vượt qua những mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn và dẫn cặp tiền này tiếp cận mức cao trong hai tháng là 1,3726, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | 0.10% | 0.27% | 0.13% | 0.10% | 0.17% | 0.34% | |
EUR | -0.15% | -0.04% | 0.07% | -0.04% | -0.10% | -0.01% | 0.16% | |
GBP | -0.10% | 0.04% | 0.06% | 0.02% | -0.03% | 0.05% | 0.25% | |
JPY | -0.27% | -0.07% | -0.06% | -0.15% | -0.20% | -0.10% | 0.07% | |
CAD | -0.13% | 0.04% | -0.02% | 0.15% | -0.05% | 0.04% | 0.22% | |
AUD | -0.10% | 0.10% | 0.03% | 0.20% | 0.05% | 0.09% | 0.29% | |
NZD | -0.17% | 0.01% | -0.05% | 0.10% | -0.04% | -0.09% | 0.16% | |
CHF | -0.34% | -0.16% | -0.25% | -0.07% | -0.22% | -0.29% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).