Cặp NZD/USD tiếp tục giảm xuống quanh mức 0,5860 trong phiên giao dịch đầu ngày thứ Sáu tại châu Âu. Đồng đô la New Zealand (NZD) phải đối mặt với một số áp lực bán gần mức thấp nhất trong hai tuần sau khi công bố dữ liệu Cán cân thương mại của New Zealand cho tháng Tám.
Dữ liệu được Cơ quan Thống kê New Zealand công bố vào thứ Sáu cho thấy Cán cân thương mại của New Zealand đã suy giảm đáng kể, với con số cho thấy thâm hụt 1,185 tỷ NZD, so với mức thâm hụt trước đó là 716 triệu NZD. Kết quả này tệ hơn so với kỳ vọng là 746 triệu NZD và cho thấy một vị thế thương mại xấu đi. Báo cáo Cán cân thương mại của New Zealand kém khả quan có thể làm suy yếu đồng Kiwi so với đồng đô la Mỹ (USD) trong thời gian tới.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã cắt giảm lãi suất chuẩn 25 điểm cơ bản (bps) xuống mức mục tiêu mới là 4,00%–4,25% trong cuộc họp tháng Chín vào thứ Tư, như đã được dự đoán rộng rãi. Đây là lần cắt giảm lãi suất đầu tiên của năm 2025, được thúc đẩy bởi thị trường lao động suy yếu và mặc dù lạm phát vẫn ở mức cao hơn một chút.
Một Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP), hay còn gọi là 'điểm chấm', cho thấy các nhà hoạch định chính sách của Fed kỳ vọng sẽ có thêm hai lần cắt giảm lãi suất trước khi kết thúc năm 2025 và một lần nữa vào năm 2026. Powell cũng cho biết rằng ngân hàng trung ương Mỹ không cần phải vội vàng trong việc nới lỏng và nhấn mạnh cách tiếp cận 'cuộc họp theo cuộc họp' đối với các đợt cắt giảm tiếp theo. Những nhận xét ít ôn hòa hơn mong đợi từ Fed cung cấp một số hỗ trợ cho đồng bạc xanh và tạo ra lực cản cho cặp tiền này.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.