GBP/JPY ghi nhận các nến tăng giá liên tiếp, đạt được mức tăng vững chắc 0,11% vào thứ Năm, mặc dù vẫn chưa vượt qua mức cao nhất năm đến nay (YTD) là 201,72.
Các nhà giao dịch đã tiêu hóa quyết định của Ngân hàng trung ương Anh về việc giữ lãi suất, mặc dù sự nghiêng về ôn hòa của Thống đốc BoE Andrew Bailey đã hạn chế đà tăng của đồng bảng Anh.
Ngược lại, Ngân hàng trung ương Nhật Bản dự kiến sẽ giữ lãi suất trong cuộc họp hôm nay, khi ngân hàng đã tạm dừng chu kỳ tăng lãi suất do dữ liệu cho thấy tăng trưởng chậm lại. Tuy nhiên, các số liệu GDP gần đây cho thấy nền kinh tế vẫn tiếp tục tăng trưởng.
Từ góc độ kỹ thuật, GBP/JPY vẫn sẵn sàng mở rộng mức tăng, nhưng trong ngắn hạn có thể củng cố trong khoảng 200,04-201,30. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng, nhưng đã chuyển sang trạng thái phẳng. Điều này cho thấy rằng cả người mua và người bán đều không có lợi thế.
Nếu GBP/JPY tăng trên 201,00, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 201,50 trước khi thách thức mức cao nhất năm là 201,72. Nếu tiếp tục mạnh mẽ, khu vực quan tâm tiếp theo sẽ là 204,23, đỉnh cao vào ngày 24 tháng 7 năm 2024.
Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 200,00, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là đường trung bình động 20 ngày tại 199,49, trước khi kiểm tra đường trung bình động 50 ngày tại 198,91. Việc phá vỡ mức này sẽ mở ra mức thấp vào ngày 29 tháng 8 là 197,94.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.44% | 0.00% | 0.21% | -0.30% | 0.44% | 1.14% | -0.48% | |
EUR | 0.44% | 0.48% | 0.61% | 0.14% | 0.92% | 1.55% | -0.04% | |
GBP | -0.01% | -0.48% | 0.18% | -0.33% | 0.44% | 1.07% | -0.63% | |
JPY | -0.21% | -0.61% | -0.18% | -0.53% | 0.27% | 0.92% | -0.68% | |
CAD | 0.30% | -0.14% | 0.33% | 0.53% | 0.85% | 1.40% | -0.30% | |
AUD | -0.44% | -0.92% | -0.44% | -0.27% | -0.85% | 0.62% | -0.99% | |
NZD | -1.14% | -1.55% | -1.07% | -0.92% | -1.40% | -0.62% | -1.68% | |
CHF | 0.48% | 0.04% | 0.63% | 0.68% | 0.30% | 0.99% | 1.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).