EUR/JPY tăng hơn một phần tư phần trăm, giao dịch quanh mức 174,40 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra khi cặp tiền tệ di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn trên đường Trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Cặp EUR/JPY đã đánh dấu mức cao nhất trong 14 tháng mới tại 174,47 vào thứ Năm, phù hợp với mức quan trọng tại 174,50. Sự tăng tiếp theo sẽ nhắm đến ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 174,70. Việc phá vỡ trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh mức cao nhất mọi thời đại 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.
Về phía giảm, hỗ trợ ban đầu nằm ở mức tâm lý 173,00, tiếp theo là EMA chín ngày ở mức 173,43. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và khiến cặp EUR/JPY di chuyển quanh ranh giới dưới của kênh tăng ở mức khoảng 172,20, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 171,75.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | 0.03% | 0.29% | 0.05% | 0.24% | 1.14% | -0.00% | |
EUR | 0.13% | 0.02% | 0.44% | 0.20% | 0.34% | 1.37% | 0.15% | |
GBP | -0.03% | -0.02% | 0.40% | 0.17% | 0.31% | 1.27% | 0.12% | |
JPY | -0.29% | -0.44% | -0.40% | -0.25% | -0.13% | 0.81% | -0.28% | |
CAD | -0.05% | -0.20% | -0.17% | 0.25% | 0.17% | 1.23% | -0.05% | |
AUD | -0.24% | -0.34% | -0.31% | 0.13% | -0.17% | 1.05% | -0.18% | |
NZD | -1.14% | -1.37% | -1.27% | -0.81% | -1.23% | -1.05% | -1.11% | |
CHF | 0.00% | -0.15% | -0.12% | 0.28% | 0.05% | 0.18% | 1.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).