Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giữ vững và giao dịch quanh mức 97,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy tâm lý giảm giá đang tiếp diễn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giữ dưới mức 50, củng cố tâm lý giảm giá. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi DXY nằm dưới mức trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA).
Về phía giảm, chỉ số đô la Mỹ đang kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 97,00, tiếp theo là 96,22, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022, đạt được vào ngày 17 tháng 9. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến chỉ số đô la kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 95,10.
DXY có thể nhắm đến rào cản chính của nó tại mức trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA) là 97,32. Việc vượt lên trên mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ chỉ số đô la tiếp cận ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức tâm lý 97,90, phù hợp với mức trung bình động hàm mũ 50 ngày tại 98,03.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.18% | 0.06% | 0.05% | 0.19% | 0.62% | 0.10% | |
EUR | -0.03% | 0.02% | 0.03% | 0.04% | 0.14% | 0.69% | 0.10% | |
GBP | -0.18% | -0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.11% | 0.59% | 0.08% | |
JPY | -0.06% | -0.03% | -0.02% | -0.00% | 0.05% | 0.52% | 0.07% | |
CAD | -0.05% | -0.04% | -0.02% | 0.00% | 0.12% | 0.72% | 0.06% | |
AUD | -0.19% | -0.14% | -0.11% | -0.05% | -0.12% | 0.57% | -0.04% | |
NZD | -0.62% | -0.69% | -0.59% | -0.52% | -0.72% | -0.57% | -0.49% | |
CHF | -0.10% | -0.10% | -0.08% | -0.07% | -0.06% | 0.04% | 0.49% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).