EUR/USD đã tăng lên mức cao nhất trong bốn năm là 1,1878 vào thứ Ba khi các nhà đầu tư từ bỏ đồng đô la do tăng cược rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ tiếp tục chu kỳ nới lỏng chính sách trong tuần này. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1865, tăng gần 0,90% tại thời điểm viết bài.
Đồng đô la Mỹ vẫn chịu áp lực khi các nhà tham gia thị trường chờ đợi quyết định của Fed và cuộc họp báo của Chủ tịch Fed Jerome Powell. Các nhà giao dịch đã bỏ qua những số liệu tốt về Doanh số bán lẻ và Sản xuất công nghiệp ở Hoa Kỳ và đã đẩy EUR/USD tăng hơn 100 pip lên mức cao nhất kể từ năm 2021.
Cuộc họp của Fed bắt đầu vào thứ Ba sẽ là cuộc họp đầu tiên của Tiến sĩ Stephen Miran, người được Tổng thống Mỹ Donald Trump đề cử. Ngoài ra, Thống đốc Fed Lisa Cook cũng sẽ tham dự sau khi Tòa án Phúc thẩm Mỹ từ chối yêu cầu của Nhà Trắng về việc ngăn cản bà tham dự cuộc họp.
Các nhà giao dịch dự đoán sẽ có một lần cắt giảm lãi suất vào tháng 9 và hai lần cắt giảm bổ sung trong phần còn lại của năm. Các nhà tham gia thị trường nên theo dõi cuộc họp báo sắp tới của Chủ tịch Fed Powell và "biểu đồ dấu chấm", cho phép các quan chức phác thảo dự báo của họ về lãi suất trong tương lai.
Ở bên kia bờ đại dương, khảo sát Cảm xúc Kinh tế ZEW ở Đức cho thấy kỳ vọng của các nhà đầu tư đang ngày càng lạc quan, bất chấp hiệu suất yếu kém của nền kinh tế. Trong khi đó, Sản xuất công nghiệp trong khu vực đồng euro đã cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn ước tính.
Tiếp theo trong lịch trình, các nhà giao dịch EUR/USD sẽ chú ý đến việc công bố số liệu lạm phát trong khu vực đồng euro.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.11% | -0.70% | -0.81% | -0.69% | -0.61% | -0.61% | -1.29% | |
EUR | 1.11% | 0.44% | 0.24% | 0.43% | 0.55% | 0.46% | -0.19% | |
GBP | 0.70% | -0.44% | -0.12% | -0.02% | 0.10% | 0.01% | -0.74% | |
JPY | 0.81% | -0.24% | 0.12% | 0.09% | 0.25% | 0.18% | -0.48% | |
CAD | 0.69% | -0.43% | 0.02% | -0.09% | 0.19% | 0.03% | -0.72% | |
AUD | 0.61% | -0.55% | -0.10% | -0.25% | -0.19% | -0.09% | -0.76% | |
NZD | 0.61% | -0.46% | -0.01% | -0.18% | -0.03% | 0.09% | -0.75% | |
CHF | 1.29% | 0.19% | 0.74% | 0.48% | 0.72% | 0.76% | 0.75% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đà tăng của EUR/USD đã kéo dài vào thứ Ba, với các nhà giao dịch sẵn sàng thách thức mức 1,1900. Động lực vẫn tích cực như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), cho thấy khả năng tăng thêm khi nó vẫn chưa đạt đến điều kiện quá mua.
Nếu EUR/USD tăng trên 1,1900, các mức kháng cự chính tiếp theo sẽ là 1,1950 và 1,2000. Ngược lại, nếu giảm xuống dưới 1,1850 sẽ làm lộ mức cao nhất hàng năm trước đó là 1,1829 và 1,1800. Trong trường hợp yếu hơn, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,1750 và đường SMA 20 ngày ở mức 1,1704.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.