EUR/JPY có xu hướng tăng cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp, đạt mức cao nhất trong sáu ngày là 173,83 khi bức tranh kỹ thuật cho thấy rằng còn nhiều tiềm năng tăng hơn nữa. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 173,80, tăng 0,25%.
Sự hình thành của một "tam giác tăng dần" trong xu hướng tăng cho thấy rằng EUR/JPY sẵn sàng kéo dài đà tăng của mình, và ghi nhận mức tăng hơn 300 pip với người mua nhắm đến con số 178,00. Tuy nhiên, những lý do cơ bản, như việc Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) báo hiệu ý định diều hâu để tăng lãi suất, theo các nguồn tin, đã hạn chế sự tiến bộ của cặp tiền này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang ở mức tăng giá và sắp vượt qua đỉnh gần nhất tại 64,92, điều này sẽ cho thấy rằng dòng tiền có thể đẩy EUR/JPY cao hơn.
Trong trường hợp đó, mức kháng cự đầu tiên của EUR/JPY sẽ là 174,00, tiếp theo là đỉnh ngày 11 tháng 7 năm 2024 tại 175,43. Nếu tiếp tục mạnh mẽ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 176,00 và sau đó là 177,00 và 178,00, "mục tiêu của tam giác tăng dần."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.12% | -0.71% | -0.79% | -0.69% | -0.61% | -0.63% | -1.30% | |
EUR | 1.12% | 0.44% | 0.28% | 0.44% | 0.56% | 0.46% | -0.18% | |
GBP | 0.71% | -0.44% | -0.10% | 0.00% | 0.12% | 0.02% | -0.74% | |
JPY | 0.79% | -0.28% | 0.10% | 0.08% | 0.23% | 0.15% | -0.50% | |
CAD | 0.69% | -0.44% | 0.00% | -0.08% | 0.19% | 0.01% | -0.73% | |
AUD | 0.61% | -0.56% | -0.12% | -0.23% | -0.19% | -0.10% | -0.78% | |
NZD | 0.63% | -0.46% | -0.02% | -0.15% | -0.01% | 0.10% | -0.75% | |
CHF | 1.30% | 0.18% | 0.74% | 0.50% | 0.73% | 0.78% | 0.75% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).