Đồng bảng Anh tăng hơn 0,30% khi đồng bạc xanh giảm xuống mức thấp nhất trong mười tuần, theo chỉ số đô la Mỹ (DXY). Cuộc họp kéo dài hai ngày của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) bắt đầu vào thứ Ba, tại đó Fed dự kiến sẽ giảm lãi suất. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3646, tăng từ mức thấp hàng ngày 1,3592.
Đồng bảng đang giao dịch ở mức cao nhất trong mười một tuần so với đồng đô la, điều này không giúp đồng đô la tăng giá khi dữ liệu doanh số bán lẻ bất ngờ tăng vượt mức ước tính trong tháng Tám, được công bố bởi Bộ Thương mại Mỹ vào thứ Ba. Doanh số bán lẻ tăng từ 0,5% lên 0,6% so với tháng trước trong tháng Tám, vượt qua dự báo 0,2%. Doanh số của nhóm kiểm soát, được sử dụng để tính toán Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), đã tăng 0,7% so với tháng trước, tăng từ mức 0,5% của tháng Bảy.
Mặc dù dữ liệu này khá tốt, nhưng điều này sẽ không ngăn cản Fed nới lỏng chính sách khi thị trường lao động tiếp tục xấu đi. Trong khi đó, sản xuất công nghiệp của Mỹ đã tăng trong tháng Tám, "phản ánh sự gia tăng khiêm tốn trong hoạt động sản xuất và sự giảm sút trong lĩnh vực tiện ích," theo Bloomberg. Số liệu này đạt 0,1% so với tháng trước, vượt qua mức giảm -0,1% của tháng Bảy.
Ở bên kia bờ, dữ liệu việc làm của Vương quốc Anh cho thấy bảng lương giảm trong tháng thứ bảy liên tiếp, cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt, mặc dù điều này có thể không ngăn cản Ngân hàng trung ương Anh (BoE) giữ lãi suất không đổi tại cuộc họp chính sách tiền tệ vào thứ Năm.
Sự chú ý của các nhà giao dịch chuyển sang quyết định của Fed vào thứ Tư. Những người tham gia thị trường đã hoàn toàn định giá cho một đợt cắt giảm lãi suất 1/4 điểm phần trăm, mặc dù một số ít nhìn về việc cắt giảm 50 điểm cơ bản. Ngoài quyết định, các quan chức Fed sẽ cập nhật các dự báo kinh tế của họ và định hướng cho lãi suất trong phần còn lại của năm.
Bảng Anh (GBP) là loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới (năm 886 sau Công nguyên) và là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Đây là đơn vị được giao dịch nhiều thứ tư cho ngoại hối (FX) trên thế giới, chiếm 12% tổng số giao dịch, trung bình 630 tỷ đô la một ngày, theo dữ liệu năm 2022. Các cặp tiền tệ giao dịch chính là GBP/USD, còn được gọi là 'cặp tiền tệ cáp', chiếm 11% FX, GBP/JPY hoặc 'cặp tiền tệ rồng' theo cách gọi của các nhà giao dịch (3%) và EUR/GBP (2%). Bảng Anh do Ngân hàng trung ương Anh (BoE) phát hành.
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị của Bảng Anh là chính sách tiền tệ do Ngân hàng trung ương Anh quyết định. BoE đưa ra quyết định dựa trên việc liệu họ có đạt được mục tiêu chính là “ổn định giá cả” hay không – tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi lạm phát quá cao, BoE sẽ cố gắng kiềm chế bằng cách tăng lãi suất, khiến người dân và doanh nghiệp phải trả giá cao hơn khi tiếp cận tín dụng. Nhìn chung, điều này có lợi cho GBP, vì lãi suất cao hơn khiến Vương quốc Anh trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm quá thấp, đó là dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế đang chậm lại. Trong kịch bản này, BoE sẽ cân nhắc hạ lãi suất để giảm giá tín dụng, do đó các doanh nghiệp sẽ vay nhiều hơn để đầu tư vào các dự án tạo ra tăng trưởng.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến giá trị của Bảng Anh. Các chỉ số như GDP, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ, và việc làm đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của GBP. Một nền kinh tế mạnh mẽ là tốt cho Bảng Anh. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích BoE tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố GBP. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, Bảng Anh có khả năng giảm.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho Bảng Anh là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón, đồng tiền của quốc gia đó sẽ được hưởng lợi hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.64% | -0.32% | -0.43% | -0.14% | -0.02% | 0.04% | -0.77% | |
EUR | 0.64% | 0.32% | 0.12% | 0.49% | 0.67% | 0.65% | -0.13% | |
GBP | 0.32% | -0.32% | -0.18% | 0.18% | 0.36% | 0.35% | -0.46% | |
JPY | 0.43% | -0.12% | 0.18% | 0.35% | 0.47% | 0.28% | -0.30% | |
CAD | 0.14% | -0.49% | -0.18% | -0.35% | 0.11% | 0.14% | -0.63% | |
AUD | 0.02% | -0.67% | -0.36% | -0.47% | -0.11% | 0.07% | -0.80% | |
NZD | -0.04% | -0.65% | -0.35% | -0.28% | -0.14% | -0.07% | -0.75% | |
CHF | 0.77% | 0.13% | 0.46% | 0.30% | 0.63% | 0.80% | 0.75% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).