Phó Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Andrew Hauser cho biết vào thứ Ba, "đô la Úc (AUD) đã hoạt động như một công cụ phòng ngừa 'tự nhiên' hiệu quả cho các tài sản rủi ro toàn cầu."
Sự không chắc chắn rõ ràng vẫn còn cao.
Nhưng những dự đoán về cái chết của đô la Mỹ và mô hình phòng ngừa của Úc có vẻ hơi vội vàng.
Các quỹ hưu trí sẽ phải mở rộng việc sử dụng phòng ngừa FX theo thời gian để tránh chạm vào giới hạn tập trung.
Điều này đặc biệt đúng khi các quỹ sẽ phải đầu tư nhiều hơn ra nước ngoài do thiếu tài sản trong nước.
Tại thời điểm viết bài, AUD/USD đang ổn định nhẹ trong ngày, ngay dưới mức cao nhất trong 10 tháng là 0,6676.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.14% | -0.18% | -0.05% | 0.02% | 0.09% | -0.14% | |
EUR | 0.15% | 0.01% | -0.16% | 0.09% | 0.22% | 0.22% | 0.00% | |
GBP | 0.14% | -0.01% | -0.12% | 0.08% | 0.22% | 0.22% | -0.02% | |
JPY | 0.18% | 0.16% | 0.12% | 0.19% | 0.26% | 0.08% | 0.07% | |
CAD | 0.05% | -0.09% | -0.08% | -0.19% | 0.08% | 0.10% | -0.09% | |
AUD | -0.02% | -0.22% | -0.22% | -0.26% | -0.08% | 0.09% | -0.21% | |
NZD | -0.09% | -0.22% | -0.22% | -0.08% | -0.10% | -0.09% | -0.18% | |
CHF | 0.14% | -0.01% | 0.02% | -0.07% | 0.09% | 0.21% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).