EUR/JPY giảm giá sau ba ngày tăng, giao dịch quanh mức 173,10 trong những giờ đầu giờ châu Âu vào thứ Ba. Các nhà giao dịch đang chờ đợi dữ liệu Sản xuất công nghiệp khu vực đồng euro đã điều chỉnh theo mùa cho tháng 7 và dữ liệu Khảo sát tâm lý kinh tế ZEW của Đức cho tháng 9.
Phía giảm của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng yên Nhật (JPY) có thể mất giá do kỳ vọng rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ giữ lãi suất không đổi ở mức 0,5% vào thứ Sáu, trong bối cảnh các tín hiệu kinh tế trái chiều và sự không chắc chắn về chính trị.
Các nhà giao dịch đang hướng tới Cán cân thương mại hàng hóa tháng 8 của Nhật Bản, dự kiến công bố vào thứ Tư, được kỳ vọng sẽ vẫn thâm hụt. Sự chú ý sau đó sẽ chuyển sang dữ liệu lạm phát vào thứ Sáu, với CPI lõi dự báo sẽ giảm xuống 2,7%, đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2024.
Đồng euro (EUR) nhận được sự hỗ trợ từ những nhận xét diều hâu của các quan chức Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Thành viên ban điều hành ECB, Isabel Schnabel, cho biết vào thứ Ba rằng lãi suất trong khu vực đồng euro đang ở trạng thái tốt và thêm rằng rủi ro lạm phát tăng vẫn tiếp tục chiếm ưu thế. Schnabel cho biết tăng trưởng có khả năng vượt quá tiềm năng, với nhu cầu trong nước bù đắp cho sự sụt giảm xuất khẩu.
Nhà hoạch định chính sách ECB Peter Kazimir cho biết vào thứ Hai rằng chính sách không nên được điều chỉnh vì "các sai lệch nhỏ" so với mục tiêu lạm phát, đồng thời cảnh báo về rủi ro lạm phát tăng. Kazimir thêm rằng lãi suất đã được đưa vào vùng trung lập.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.25% | -0.31% | -0.06% | 0.05% | 0.00% | -0.31% | |
EUR | 0.26% | 0.00% | -0.17% | 0.19% | 0.36% | 0.25% | -0.05% | |
GBP | 0.25% | -0.00% | -0.14% | 0.19% | 0.37% | 0.25% | -0.06% | |
JPY | 0.31% | 0.17% | 0.14% | 0.32% | 0.43% | 0.14% | 0.06% | |
CAD | 0.06% | -0.19% | -0.19% | -0.32% | 0.11% | 0.03% | -0.24% | |
AUD | -0.05% | -0.36% | -0.37% | -0.43% | -0.11% | -0.03% | -0.41% | |
NZD | -0.01% | -0.25% | -0.25% | -0.14% | -0.03% | 0.03% | -0.26% | |
CHF | 0.31% | 0.05% | 0.06% | -0.06% | 0.24% | 0.41% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).