Cặp AUD/USD đã thay đổi hướng đi vào đầu phiên giao dịch Mỹ vào thứ Năm, phục hồi từ mức đáy trong ngày là 0,6590 sau khi công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 8 của Mỹ.
Cục Thống kê Lao động (BLS) báo cáo rằng lạm phát, được đo bằng CPI, đã tăng lên 2,9% trong tháng 8 từ 2,7% trong tháng 7, đúng như kỳ vọng. Đọc số liệu hàng năm cơ bản ghi nhận ở mức 3,1%, đáp ứng dự báo của thị trường và khớp với con số tháng 7. Cuối cùng, CPI hàng tháng tăng 0,4%, gấp đôi mức 0,4% trước đó và cao hơn mức 0,3% dự kiến.
Cùng với dữ liệu lạm phát, Mỹ đã công bố Tuyên bố thất nghiệp lần đầu cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 9, tăng lên 263K từ mức 236K trước đó và cao hơn nhiều so với mức 235K dự kiến.
Các nhà tham gia thị trường hiện đang đặt cược vào ba lần cắt giảm lãi suất từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trước khi kết thúc năm, một lần trong mỗi cuộc họp sắp tới.
Do đó, sự quan tâm đầu cơ đã chọn bán đồng Đô la Mỹ, trong khi các chỉ số của Mỹ tăng vọt, phản ánh tâm trạng tốt hơn và giúp AUD/USD phục hồi đà tăng của nó.
Trước đó trong ngày, Australia đã công bố Dự báo lạm phát tiêu dùng tháng 9, tăng lên 4,7% từ mức 3,9% trước đó, gây áp lực lên đồng AUD.
Cặp AUD/USD có xu hướng tăng trong ngắn hạn, với biểu đồ 4 giờ cho thấy Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 tăng thu hút người mua khi giảm giá. SMA hiện đứng ở mức khoảng 0,6600. Ngoài ra, SMA 100 đang từ từ tăng lên trên SMA 200 không có hướng, cả hai đều thấp hơn đường SMA ngắn hơn, cũng là dấu hiệu của tiềm năng tăng giá. Cặp này đã đạt đỉnh ở mức 0,6635 vào đầu tuần này, mức kháng cự ngay lập tức. Các bước tiến xa hơn sẽ tiếp cận khu vực 0,6670 trên đường tới mốc 0,6700. Hỗ trợ dưới mức đáy trong ngày 0,6590 tăng lên ở mức 0,6550.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.16% | 0.06% | -0.09% | -0.21% | -0.24% | -0.30% | |
EUR | 0.38% | 0.21% | 0.33% | 0.30% | 0.13% | 0.17% | 0.04% | |
GBP | 0.16% | -0.21% | 0.12% | 0.06% | -0.14% | -0.04% | -0.18% | |
JPY | -0.06% | -0.33% | -0.12% | -0.08% | -0.24% | -0.16% | -0.29% | |
CAD | 0.09% | -0.30% | -0.06% | 0.08% | -0.26% | -0.13% | -0.22% | |
AUD | 0.21% | -0.13% | 0.14% | 0.24% | 0.26% | 0.04% | -0.09% | |
NZD | 0.24% | -0.17% | 0.04% | 0.16% | 0.13% | -0.04% | -0.15% | |
CHF | 0.30% | -0.04% | 0.18% | 0.29% | 0.22% | 0.09% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).