Cặp EUR/USD đang giao dịch tăng nhẹ vào thứ Sáu, hiện ở mức 1,1677, nhưng vẫn đang trên đà cho tuần giảm thứ hai liên tiếp. Hy vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ cho khẩu vị rủi ro nhẹ nhàng, tuy nhiên, việc bán đồng đô la Mỹ (USD) bị hạn chế trước báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ.
Các nhà đầu tư đang hy vọng vào một báo cáo NFP tương đối yếu vào cuối ngày để củng cố kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 9. Dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Mỹ và báo cáo ADP đều chỉ ra một thị trường lao động yếu hơn vào thứ Năm, xác nhận những quan điểm đó.
Các bình luận từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang đã nghiêng về phía ôn hòa trong tuần này. Chủ tịch Fed New York John Williams khẳng định vào thứ Năm rằng ông thấy "các đợt cắt giảm lãi suất dần dần," và Chủ tịch Fed Chicago Austan Goolsbee nhấn mạnh rằng cuộc họp tháng 9 sẽ "sống động" sau khi cảnh báo về sự suy giảm của thị trường lao động.
Các cược về việc giảm lãi suất ở Mỹ đã giúp làm dịu cuộc khủng hoảng thị trường trái phiếu mà chúng ta đã thấy vào đầu tuần. Tại châu Âu, lợi suất trái phiếu 30 năm của Đức và Pháp đã giảm từ mức thấp vào thứ Tư, mặc dù vẫn ở mức tương đối cao.
Trong lịch kinh tế khu vực Euro, trọng tâm vào thứ Năm này là thay đổi việc làm và số liệu cuối cùng của GDP quý 2. Tuy nhiên, các nhà đầu tư sẽ chú ý hơn đến báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ để xác nhận việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.24% | -0.12% | -0.11% | -0.38% | -0.36% | -0.21% | |
EUR | 0.22% | -0.00% | 0.00% | 0.11% | -0.07% | -0.12% | 0.01% | |
GBP | 0.24% | 0.00% | 0.06% | 0.11% | -0.05% | -0.13% | 0.06% | |
JPY | 0.12% | 0.00% | -0.06% | 0.09% | -0.17% | -0.20% | 0.09% | |
CAD | 0.11% | -0.11% | -0.11% | -0.09% | -0.21% | -0.25% | -0.07% | |
AUD | 0.38% | 0.07% | 0.05% | 0.17% | 0.21% | -0.08% | 0.12% | |
NZD | 0.36% | 0.12% | 0.13% | 0.20% | 0.25% | 0.08% | 0.18% | |
CHF | 0.21% | -0.01% | -0.06% | -0.09% | 0.07% | -0.12% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Hình ảnh kỹ thuật của EUR/USD cho thấy một xu hướng tích cực đang hình thành, mặc dù đà tăng vẫn còn yếu. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ vẫn dao động qua lại quanh mức 50, và chỉ báo MACD cho thấy thiếu động lực rõ ràng.
Về phía tăng giá, các nhà đầu cơ có khả năng sẽ gặp thách thức tại mức cao ngày 3 tháng 9 là 1,1682. Vượt qua đây, đường kháng cự xu hướng giảm, hiện khoảng 1,1720 và khu vực 1,1735, đã hạn chế các đợt tăng vào ngày 13 và 22 tháng 8, và ngày 1 tháng 9, có khả năng sẽ tạo ra một kháng cự đáng kể.
Hỗ trợ ngay lập tức nằm ở mức thấp của thứ Năm gần 1,1630 trước mức thấp ngày 3 tháng 9, ngay trên 1,1610. Thấp hơn nữa, khu vực giữa 1,1575 và 1,1590, đã giữ cho các nhà đầu cơ giảm giá vào ngày 11, 22 và 27 tháng 8, cũng là mức sàn của phạm vi giao dịch trong bốn tuần qua.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.