Cặp USD/JPY giảm xuống gần 147,50 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp này phải đối mặt với áp lực bán nhẹ khi đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch thận trọng, với các nhà đầu tư đang chờ đợi bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell tại Hội nghị Jackson Hole (JH), dự kiến diễn ra vào thứ Sáu.
Các nhà tham gia thị trường tài chính sẽ chú ý đến bài phát biểu của Jerome Powell để có những tín hiệu mới về khả năng hành động chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Mỹ trong phần còn lại của năm.
Theo công cụ CME FedWatch, xác suất Fed cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 9 gần như là 85%. Các cược ôn hòa của Fed đã gia tăng sau khi báo cáo về việc làm phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 7 cho thấy nhu cầu lao động yếu trong giai đoạn tháng 4-6, điều này đã được dự đoán trước.
Trong phiên giao dịch thứ Tư, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) tháng 7, sẽ được công bố vào lúc 18:00 GMT. Trước biên bản FOMC, chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chính, giao dịch gần mức cao nhất trong tuần khoảng 98,00.
Tại Nhật Bản, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quốc gia cho tháng 7, sẽ được công bố vào thứ Sáu. Các nhà kinh tế dự đoán CPI quốc gia không bao gồm thực phẩm tươi sống sẽ tăng trưởng với tốc độ chậm hơn là 3%, so với 3,3% trong tháng 6. Các dấu hiệu về áp lực lạm phát giảm sẽ làm giảm suy đoán của thị trường ủng hộ việc tăng lãi suất của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ).
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.