Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba, kéo dài đà tăng trong phiên thứ hai liên tiếp. Cặp AUD/USD tăng giá sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết một lệnh ngừng bắn đã được đồng ý giữa Iran và Israel. Trump cho biết một lệnh ngừng bắn "hoàn toàn và toàn diện" giữa Israel và Iran sẽ có hiệu lực để chấm dứt xung đột giữa hai quốc gia.
Iran đã phóng tên lửa vào Căn cứ Không quân Al Udeid ở Qatar vào thứ Hai. Các quan chức Qatar cho biết rằng đợt tấn công tên lửa đã bị chặn lại và căn cứ đã được sơ tán trước đó. Trump đã thông báo vào tối thứ Bảy rằng ông đã "tiêu diệt" ba cơ sở hạt nhân của Iran, bao gồm Fordow, Natanz và Isfahan, trong các cuộc không kích qua đêm. Quốc hội Iran đã phê duyệt một biện pháp để đóng cửa Eo biển Hormuz.
Dữ liệu PMI của S&P Global mới nhất cho thấy khu vực tư nhân của Australia đã tăng trưởng với tốc độ nhanh thứ hai trong mười tháng, làm yếu đi kỳ vọng cắt giảm lãi suất ngắn hạn của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6480 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự phục hồi của xu hướng tăng giá, khi cặp tiền này đã phục hồi về mô hình kênh tăng. Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã di chuyển nhẹ trên mốc 50, củng cố xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, cặp tiền này vẫn nằm dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Cặp AUD/USD chủ yếu đang kiểm tra EMA chín ngày ở mức 0,6480. Một sự phá vỡ thành công trên mức này sẽ củng cố tâm lý tăng giá và dẫn cặp tiền này tiến gần đến mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6552, được ghi nhận vào ngày 16 tháng 6, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 0,6600.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện ở ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6440, phù hợp với EMA 50 ngày ở mức 0,6435. Một sự phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ giúp xu hướng giảm giá gia tăng và gây áp lực giảm lên cặp AUD/USD để kiểm tra "hỗ trợ hồi phục" quanh mức tâm lý 0,6400. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền này điều hướng khu vực quanh 0,5914, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.12% | -0.34% | -0.04% | -0.34% | -0.31% | 0.17% | |
EUR | 0.11% | -0.04% | -0.24% | 0.07% | -0.22% | -0.63% | 0.30% | |
GBP | 0.12% | 0.04% | -0.20% | 0.12% | -0.18% | -0.61% | 0.19% | |
JPY | 0.34% | 0.24% | 0.20% | 0.31% | -0.03% | -0.00% | 0.39% | |
CAD | 0.04% | -0.07% | -0.12% | -0.31% | -0.31% | -0.71% | 0.07% | |
AUD | 0.34% | 0.22% | 0.18% | 0.03% | 0.31% | -0.41% | 0.37% | |
NZD | 0.31% | 0.63% | 0.61% | 0.00% | 0.71% | 0.41% | 0.78% | |
CHF | -0.17% | -0.30% | -0.19% | -0.39% | -0.07% | -0.37% | -0.78% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.