AUD/JPY mở rộng đà tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 94,50 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này giảm giá khi đồng yên Nhật (JPY) mất giá giữa kỳ vọng tăng lãi suất của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) bị trì hoãn. Các nhà giao dịch dự đoán thời điểm tăng lãi suất tiếp theo của BoJ sẽ vào quý 1 năm 2026. Thống đốc Kazuo Ueda nhấn mạnh cách tiếp cận chính sách dựa trên dữ liệu, để ngỏ khả năng tăng lãi suất thêm nếu áp lực lạm phát tiếp tục gia tăng.
Thêm vào đó, đồng yên Nhật (JPY) phải đối mặt với những thách thức giữa lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế khi Hoa Kỳ (Mỹ) áp thuế 25% đối với xe hơi Nhật Bản. Hơn nữa, Mỹ cũng đang lên kế hoạch áp thuế 24% đối với các mặt hàng nhập khẩu khác từ Nhật Bản. Những biện pháp này là một phần của cuộc tranh chấp thương mại rộng lớn hơn giữa hai nước, với các cuộc đàm phán đang diễn ra nhằm có thể tránh được các mức thuế này. Các mức thuế đối ứng đã được tạm hoãn cho đến ngày 9 tháng 7, theo Reuters.
Về mặt dữ liệu, PMI tổng hợp của Jibun Bank Nhật Bản đã cải thiện lên 51,4 trong tháng 6 từ mức 50,2 trước đó, đánh dấu tháng tăng trưởng thứ ba liên tiếp và tốc độ nhanh nhất kể từ tháng 2. PMI ngành sản xuất đã tăng lên 50,4 trong tháng 6 từ mức 49,4 trước đó và cao hơn dự báo của thị trường là 49,5. Trong khi đó, PMI ngành dịch vụ tăng lên 51,5 từ mức 51,0 trước đó.
Tại Úc, S&P Global báo cáo rằng chỉ số PMI ngành sản xuất sơ bộ của Úc vẫn ổn định ở mức 51,0 trong tháng 6. Trong khi đó, PMI ngành dịch vụ tăng nhẹ lên 51,3 từ mức 50,6 trước đó, trong khi PMI tổng hợp cải thiện lên 51,2 trong tháng 6 từ 50,5 trước đó.
Đà tăng của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi đồng đô la Úc (AUD) gặp khó khăn giữa tâm lý ngại rủi ro, do căng thẳng gia tăng ở Trung Đông. Mỹ đã tấn công ba cơ sở hạt nhân của Iran, bao gồm Fordow, Natanz và Isfahan, trong các cuộc không kích qua đêm, phối hợp với một cuộc tấn công của Israel. Đáp lại, quốc hội Iran đã thông qua một biện pháp để đóng cửa eo biển.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.