Đồng đô la Úc (AUD) đã giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai, kéo dài đà giảm trong ba phiên liên tiếp. Cặp AUD/USD vẫn yếu hơn trong bối cảnh tâm lý rủi ro bị giảm sút, do căng thẳng gia tăng ở Trung Đông.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã thông báo vào tối thứ Bảy rằng ông đã "xóa sổ" ba cơ sở hạt nhân của Iran, bao gồm Fordow, Natanz và Isfahan, trong các cuộc không kích qua đêm, phối hợp với một cuộc tấn công của Israel. Quốc hội Iran đã phê duyệt một biện pháp để đóng cửa eo biển. Iran đã đe dọa đóng cửa eo biển trong quá khứ nhưng chưa bao giờ thực hiện động thái này, theo Reuters.
S&P Global báo cáo rằng chỉ số PMI sản xuất sơ bộ của Úc vẫn ổn định ở mức 51,0 trong tháng 6. Trong khi đó, chỉ số PMI dịch vụ tăng nhẹ lên 51,3 từ mức 50,6 trước đó, trong khi chỉ số PMI tổng hợp cải thiện lên 51,2 trong tháng 6 từ 50,5.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6430 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật hàng ngày cho thấy cặp tiền này đã phá vỡ dưới mô hình kênh tăng, điều này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá. Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã giảm xuống dưới mốc 50, củng cố xu hướng giảm giá. Cặp tiền này đang giảm xuống dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu hơn.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể kiểm tra "hỗ trợ hồi phục" quanh mức tâm lý 0,6400. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền này điều hướng khu vực quanh 0,5914, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Rào cản chính xuất hiện ở EMA 50 ngày tại 0,6432, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6450. Một sự phục hồi thành công về kênh sẽ hồi sinh xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp này kiểm tra EMA 9 ngày tại 0,6474. Việc phá vỡ trên mức này sẽ củng cố tâm lý tăng giá và dẫn cặp AUD/USD tiến gần đến mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6552, được ghi nhận vào ngày 16 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.36% | -0.20% | -0.13% | -0.01% | 0.06% | -0.00% | 0.09% | |
EUR | 0.36% | 0.13% | 0.27% | 0.36% | 0.38% | 0.36% | 0.42% | |
GBP | 0.20% | -0.13% | 0.16% | 0.23% | 0.25% | 0.23% | 0.29% | |
JPY | 0.13% | -0.27% | -0.16% | 0.10% | 0.16% | 0.18% | 0.14% | |
CAD | 0.00% | -0.36% | -0.23% | -0.10% | 0.11% | 0.00% | 0.06% | |
AUD | -0.06% | -0.38% | -0.25% | -0.16% | -0.11% | -0.04% | 0.04% | |
NZD | 0.00% | -0.36% | -0.23% | -0.18% | -0.00% | 0.04% | 0.06% | |
CHF | -0.09% | -0.42% | -0.29% | -0.14% | -0.06% | -0.04% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số Nhà quản lý mua hàng tổng hợp (PMI), được công bố hàng tháng bởi S&P Global, là một chỉ báo hàng đầu đánh giá hoạt động kinh doanh tư nhân tại Úc cho cả lĩnh vực sản xuất và dịch vụ. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát với các giám đốc điều hành cấp cao. Mỗi câu trả lời được tính trọng số theo quy mô của công ty và sự đóng góp của nó vào tổng sản lượng sản xuất hoặc dịch vụ được tính theo phân ngành mà công ty đó thuộc về. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số này dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 báo hiệu không có sự thay đổi so với tháng trước. Một chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế tư nhân của Úc đang mở rộng, là một dấu hiệu tăng giá cho đồng đô la Úc (AUD). Trong khi đó, một chỉ số dưới 50 cho thấy hoạt động đang giảm, điều này được coi là tín hiệu giảm giá cho AUD.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: CN thg 6 22, 2025 23:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 51.2
Đồng thuận: -
Trước đó: 50.5
Nguồn: S&P Global