Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent đang phát biểu tại buổi họp báo theo lịch về vòng đàm phán thương mại cấp cao Mỹ-Trung Quốc đầu tiên được tổ chức vào cuối tuần qua tại Geneva, Thụy Sĩ.
Chỉ số Đô la Mỹ đang mở rộng mức tăng sau những bình luận này, tăng 0,84% trong ngày để phục hồi về mức 101,00 tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.81% | 0.55% | 0.43% | 0.35% | -0.35% | 0.24% | 0.65% | |
EUR | -0.81% | -0.13% | 0.15% | 0.04% | -0.52% | -0.09% | 0.30% | |
GBP | -0.55% | 0.13% | 0.49% | 0.16% | -0.39% | -0.03% | 0.44% | |
JPY | -0.43% | -0.15% | -0.49% | -0.09% | -1.41% | -1.06% | -0.03% | |
CAD | -0.35% | -0.04% | -0.16% | 0.09% | -0.44% | -0.12% | 0.27% | |
AUD | 0.35% | 0.52% | 0.39% | 1.41% | 0.44% | 0.34% | 0.81% | |
NZD | -0.24% | 0.09% | 0.03% | 1.06% | 0.12% | -0.34% | 0.37% | |
CHF | -0.65% | -0.30% | -0.44% | 0.03% | -0.27% | -0.81% | -0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).