Christine Lagarde, Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), giải thích quyết định của ECB về việc giảm lãi suất chủ chốt 25 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách tháng Tư và trả lời các câu hỏi từ báo chí.
"Quyết định là nhất trí."
"Các lựa chọn đã được thảo luận, không ai đề xuất cắt giảm 50 điểm cơ bản."
"Thuế quan là một cú sốc cầu tiêu cực."
"Tác động ròng của thuế quan đối với lạm phát chỉ rõ hơn theo thời gian."
"Có những quan điểm khác nhau về tác động ngắn hạn và dài hạn, các diễn biến."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | -0.04% | 0.28% | 0.15% | -0.13% | -0.36% | 0.57% | |
EUR | -0.25% | -0.33% | 0.02% | -0.13% | -0.39% | -0.65% | 0.28% | |
GBP | 0.04% | 0.33% | 0.36% | 0.20% | -0.06% | -0.30% | 0.63% | |
JPY | -0.28% | -0.02% | -0.36% | -0.15% | -0.43% | -0.75% | 0.27% | |
CAD | -0.15% | 0.13% | -0.20% | 0.15% | -0.25% | -0.51% | 0.43% | |
AUD | 0.13% | 0.39% | 0.06% | 0.43% | 0.25% | -0.25% | 0.68% | |
NZD | 0.36% | 0.65% | 0.30% | 0.75% | 0.51% | 0.25% | 0.94% | |
CHF | -0.57% | -0.28% | -0.63% | -0.27% | -0.43% | -0.68% | -0.94% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).