GBP/USD tăng giá sau ba ngày lỗ, giao dịch quanh mức 1,3390 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Cặp tiền này giảm giá khi đồng bảng Anh (GBP) giữ vững trước khi công bố Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh cho quý ba.
Đồng bảng Anh có thể gặp khó khăn khi thị trường đã hoàn toàn định giá cho việc cắt giảm lãi suất đầu tiên của Ngân hàng trung ương Anh (BoE) vào tháng 6 năm 2026, trong khi xác suất cắt giảm vào tháng 3 đứng ở mức tương đối cao là 40%, theo dữ liệu xác suất lãi suất của Capital Edge.
Đồng đô la Mỹ (USD) có thể tăng giá khi Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell đã chỉ ra rằng việc tăng lãi suất là không có khả năng trong tương lai gần và rằng ngân hàng trung ương Mỹ đang ở trong chế độ "chờ xem" để đánh giá dữ liệu kinh tế đến.
Tóm tắt Dự báo Kinh tế, hay còn gọi là "biểu đồ dấu chấm," chỉ ra kỳ vọng trung bình chỉ có một lần cắt giảm lãi suất bổ sung vào năm 2026. Công cụ CME FedWatch cho thấy xác suất 79,0% lãi suất sẽ được giữ nguyên tại cuộc họp tháng 1 của Fed, tăng từ 75,6% một tuần trước. Trong khi đó, xác suất cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản đã giảm xuống 21,0% từ 24,4% một tuần trước.
Các nhà giao dịch cũng đang tập trung vào Tổng thống Mỹ Donald Trump, người đã nói vào tuần trước rằng Chủ tịch tiếp theo của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ là người tin vào việc giảm lãi suất đáng kể. Trong khi đó, Thống đốc Fed Christopher Waller, người đang được xem xét cho vai trò này, đã nhắc lại lập trường ôn hòa của mình về lãi suất trong một diễn đàn CNBC.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | -0.12% | -0.09% | -0.05% | -0.13% | -0.11% | -0.08% | |
| EUR | 0.04% | -0.08% | -0.02% | -0.00% | -0.09% | -0.07% | -0.04% | |
| GBP | 0.12% | 0.08% | 0.02% | 0.08% | -0.01% | 0.02% | 0.04% | |
| JPY | 0.09% | 0.02% | -0.02% | 0.04% | -0.04% | -0.03% | 0.00% | |
| CAD | 0.05% | 0.00% | -0.08% | -0.04% | -0.08% | -0.05% | -0.03% | |
| AUD | 0.13% | 0.09% | 0.00% | 0.04% | 0.08% | 0.02% | 0.03% | |
| NZD | 0.11% | 0.07% | -0.02% | 0.03% | 0.05% | -0.02% | 0.03% | |
| CHF | 0.08% | 0.04% | -0.04% | -0.01% | 0.03% | -0.03% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).