Bộ trưởng Thương mại Nhà Trắng Howard Lutnick công bố kế hoạch lớn của Nhật Bản về cam kết 550 tỷ đô la để đầu tư vào nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ), trong một cuộc phỏng vấn với Nikkei.
Gói 550 tỷ đô la của Nhật Bản tập trung vào năng lượng, đường ống, những thứ cơ bản cho an ninh quốc gia và gần như không có rủi ro.
10 đến 12 công ty Nhật Bản hoạt động trong các lĩnh vực như cung cấp điện và đóng tàu đang chuẩn bị khám phá cơ hội đầu tư tại Mỹ.
Các công ty Nhật Bản sẽ cung cấp tuabin khí, máy biến áp và hệ thống làm mát để giúp mở rộng công suất phát điện của Mỹ.
Washington có khả năng nới lỏng quy định về visa để cho phép công nhân nước ngoài đến Mỹ xây dựng nhà máy và đào tạo người Mỹ.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) không phản ứng tích cực với tin tức và giao dịch thấp hơn 0,155, gần 98,75 tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.11% | -0.26% | -0.12% | -0.14% | -0.67% | -0.25% | -0.03% | |
| EUR | 0.11% | -0.12% | -0.02% | -0.02% | -0.53% | -0.14% | 0.13% | |
| GBP | 0.26% | 0.12% | 0.12% | 0.11% | -0.40% | -0.02% | 0.24% | |
| JPY | 0.12% | 0.02% | -0.12% | -0.01% | -0.56% | -0.12% | 0.11% | |
| CAD | 0.14% | 0.02% | -0.11% | 0.01% | -0.53% | -0.10% | 0.15% | |
| AUD | 0.67% | 0.53% | 0.40% | 0.56% | 0.53% | 0.39% | 0.66% | |
| NZD | 0.25% | 0.14% | 0.02% | 0.12% | 0.10% | -0.39% | 0.24% | |
| CHF | 0.03% | -0.13% | -0.24% | -0.11% | -0.15% | -0.66% | -0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).