Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tại Ngân hàng Philadelphia Anna Paulson đã phát biểu về quan điểm từ Ngân hàng Dự trữ Philadelphia về nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ) tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội Kinh tế Kinh doanh Quốc gia ở Philadelphia, cho biết bà không thấy thuế quan gây ra lạm phát kéo dài.
Những điểm chính
Tôi không thấy thuế quan gây ra lạm phát kéo dài.
Tôi thấy chính sách tiền tệ hiện tại là có tính hạn chế khiêm tốn.
Tôi thấy cơ sở hỗ trợ cho tăng trưởng và thị trường lao động là hẹp.
Rủi ro thị trường lao động đang gia tăng, nhưng không quá nghiêm trọng.
Chúng tôi sẽ ở vị trí tốt hơn để đi chậm trong tương lai nếu chúng tôi điều chỉnh chính sách trong thời gian tới.
Năm 2026 sẽ thấy tăng trưởng gần với tiềm năng, và lạm phát tăng lên rồi sau đó giảm xuống.
Dữ liệu mới nhất cho thấy một nền kinh tế đang hoạt động khá tốt, mặc dù lạm phát vẫn ở mức cao.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.38% | 0.16% | 0.23% | 0.28% | -0.13% | 0.21% | 0.36% | |
EUR | -0.38% | -0.22% | -0.09% | -0.11% | -0.42% | -0.17% | -0.03% | |
GBP | -0.16% | 0.22% | 0.14% | 0.11% | -0.22% | 0.05% | 0.16% | |
JPY | -0.23% | 0.09% | -0.14% | -0.02% | -0.41% | 0.00% | 0.07% | |
CAD | -0.28% | 0.11% | -0.11% | 0.02% | -0.44% | -0.06% | 0.05% | |
AUD | 0.13% | 0.42% | 0.22% | 0.41% | 0.44% | 0.27% | 0.38% | |
NZD | -0.21% | 0.17% | -0.05% | -0.00% | 0.06% | -0.27% | 0.11% | |
CHF | -0.36% | 0.03% | -0.16% | -0.07% | -0.05% | -0.38% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).