EUR/GBP giữ im lặng sau hai ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 0,8690 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này có thể tiếp tục mất giá khi Euro (EUR) gặp khó khăn sau khi Thủ tướng mới của Pháp Sebastien Lecornu và chính phủ của ông từ chức vào thứ Hai.
Lecornu đã từ chức chỉ vài tuần sau khi được bổ nhiệm, đánh dấu chính phủ ngắn nhất trong lịch sử hiện đại của Pháp. Fitch đã hạ bậc xếp hạng của Pháp vào tháng trước, và Moody's được dự đoán sẽ làm theo trước cuối tháng Mười.
Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde đã phát biểu trước Ủy ban Kinh tế và Tài chính của Nghị viện Châu Âu rằng ECB đã đạt được các mục tiêu giảm lạm phát. Lagarde cũng gợi ý về khả năng Euro có thể đóng vai trò lớn hơn trong thương mại toàn cầu trong bối cảnh chính quyền Trump nỗ lực làm suy yếu niềm tin quốc tế vào Đô la Mỹ (USD).
Cặp EUR/GBP có thể tiếp tục mất giá khi Bảng Anh (GBP) có thể nhận được hỗ trợ từ sự thận trọng của thị trường đối với lập trường chính sách của Ngân hàng Anh (BoE). Điều này có thể được quy cho áp lực lạm phát dai dẳng và điều kiện thị trường lao động đang hạ nhiệt. Đơn đặt hàng nhà máy của Đức cho tháng Tám sẽ được chú ý vào cuối ngày.
BoE đã dự đoán tại cuộc họp chính sách tháng Tám rằng lạm phát sẽ đạt đỉnh khoảng 4% vào tháng Chín. Tuy nhiên, Phó Thống đốc Clare Lombardelli và thành viên MPC Catherine Mann đã cảnh báo vào tuần trước rằng các cú sốc lạm phát gần đây không nên được coi là tạm thời.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | 0.20% | 0.11% | 0.08% | 0.17% | 0.37% | 0.05% | |
EUR | -0.19% | 0.03% | -0.07% | -0.11% | 0.00% | 0.18% | -0.01% | |
GBP | -0.20% | -0.03% | -0.10% | -0.14% | 0.03% | 0.13% | -0.03% | |
JPY | -0.11% | 0.07% | 0.10% | -0.02% | 0.10% | 0.17% | -0.07% | |
CAD | -0.08% | 0.11% | 0.14% | 0.02% | 0.08% | 0.25% | 0.10% | |
AUD | -0.17% | -0.00% | -0.03% | -0.10% | -0.08% | 0.04% | -0.06% | |
NZD | -0.37% | -0.18% | -0.13% | -0.17% | -0.25% | -0.04% | -0.25% | |
CHF | -0.05% | 0.00% | 0.03% | 0.07% | -0.10% | 0.06% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).