EUR/JPY giảm nhẹ sau ba ngày tăng, giao dịch quanh mức 174,70 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này giữ mức lỗ khi đồng Euro (EUR) không thay đổi nhiều sau Niềm tin người tiêu dùng GfK từ Đức. Mức đọc cho thấy niềm tin người tiêu dùng yếu nhưng đã cải thiện lên -22,3 trong tháng 10, tốt hơn mức -23,3 dự kiến từ mức đọc trước đó là -23,5 (được điều chỉnh từ 23,6).
Viện IFO báo cáo vào thứ Tư rằng chỉ số Khí hậu Kinh doanh Đức đã bất ngờ giảm xuống 87,7 trong tháng 9 từ 89,0 trong tháng 8. Dữ liệu này đã làm suy yếu kỳ vọng của thị trường là 89,3. Điều này xảy ra sau một cuộc khảo sát Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) HCOB hỗn hợp, cho thấy tăng trưởng khu vực tư nhân Eurozone trong tháng 9, được thúc đẩy bởi dịch vụ mạnh mẽ khi sản xuất quay trở lại tình trạng thu hẹp.
Cặp EUR/JPY mất điểm khi đồng yên Nhật (JPY) tăng lên nhờ Biên bản cuộc họp diều hâu của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Biên bản cho thấy các nhà hoạch định chính sách vẫn có xu hướng tăng lãi suất thêm nếu các xu hướng kinh tế và lạm phát diễn ra như dự kiến. Nhiều thành viên cho biết thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật đã giảm bớt sự không chắc chắn trong triển vọng, nhưng thuế quan vẫn cần được xem xét kỹ lưỡng về tác động của chúng đến nền kinh tế và giá cả.
Chỉ số Giá dịch vụ doanh nghiệp của Nhật Bản, đo lường giá mà các công ty tính cho nhau về dịch vụ, đã tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 8, tăng từ mức tăng 2,6% đã được điều chỉnh trong tháng 7. Chỉ báo dẫn đầu này về lạm phát trong ngành dịch vụ cho thấy rằng chi phí lao động tăng có khả năng hỗ trợ mục tiêu của BoJ trong việc duy trì lạm phát gần mức mục tiêu 2%. Các nhà đầu tư hiện đang chuyển sự chú ý đến báo cáo lạm phát Tokyo vào thứ Sáu, một chỉ báo quan trọng về các xu hướng toàn quốc, để có thêm hướng dẫn về định hướng chính sách.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.07% | -0.13% | -0.03% | -0.29% | -0.29% | 0.03% | |
EUR | 0.09% | 0.01% | -0.05% | 0.05% | -0.17% | -0.20% | 0.11% | |
GBP | 0.07% | -0.01% | -0.04% | 0.04% | -0.22% | -0.19% | 0.14% | |
JPY | 0.13% | 0.05% | 0.04% | 0.07% | -0.19% | -0.00% | 0.17% | |
CAD | 0.03% | -0.05% | -0.04% | -0.07% | -0.24% | -0.25% | 0.10% | |
AUD | 0.29% | 0.17% | 0.22% | 0.19% | 0.24% | 0.29% | 0.31% | |
NZD | 0.29% | 0.20% | 0.19% | 0.00% | 0.25% | -0.29% | 0.07% | |
CHF | -0.03% | -0.11% | -0.14% | -0.17% | -0.10% | -0.31% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).