EUR/JPY kéo dài đà tăng của mình trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 172,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng Euro (EUR) mạnh lên so với đồng yên Nhật (JPY) trước dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa tháng 8 của Đức (HICP). Sự chú ý sẽ chuyển sang Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Đại học Michigan (UoM) sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã quyết định giữ "Tỷ lệ Cơ sở Tiền gửi" ở mức 2,0% và "Tỷ lệ Hoạt động Tái cấp vốn Chính" ở mức 2,15% trong cuộc họp chính sách tháng 9 vào thứ Năm. ECB duy trì quan điểm lạc quan về tăng trưởng và lạm phát, làm giảm kỳ vọng về bất kỳ đợt cắt giảm chi phí vay nào thêm nữa. Các thị trường tiền tệ hiện đang định giá 40% khả năng sẽ có một đợt cắt giảm lãi suất cuối cùng vào mùa xuân tới, thấp hơn so với trước quyết định lãi suất, theo Reuters.
Cặp EUR/JPY cũng nhận được hỗ trợ khi đồng yên Nhật gặp khó khăn, khi các nhà giao dịch dự đoán rằng người kế nhiệm Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba có thể gây áp lực lên Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) để giữ lãi suất thấp. Việc Ishiba từ chức tạo ra một lớp không chắc chắn, có thể tạm thời cản trở BoJ trong việc bình thường hóa chính sách.
Đồng JPY cũng phải đối mặt với những thách thức do dòng chảy trú ẩn an toàn trong bối cảnh tâm lý ưa rủi ro, được thúc đẩy bởi kỳ vọng ngày càng tăng về ba đợt cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong năm nay. Các cược vào nhiều đợt cắt giảm đã tăng cường sau khi Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Mỹ tăng lên mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, sau báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp yếu tuần trước, làm lu mờ một dữ liệu lạm phát tiêu dùng nóng hơn dự kiến.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | 0.11% | 0.10% | 0.05% | -0.00% | 0.12% | 0.08% | |
EUR | -0.02% | 0.09% | 0.07% | 0.04% | -0.01% | 0.10% | 0.07% | |
GBP | -0.11% | -0.09% | 0.00% | -0.06% | -0.13% | 0.02% | -0.02% | |
JPY | -0.10% | -0.07% | 0.00% | -0.05% | -0.11% | -0.04% | -0.07% | |
CAD | -0.05% | -0.04% | 0.06% | 0.05% | -0.01% | 0.08% | 0.04% | |
AUD | 0.00% | 0.00% | 0.13% | 0.11% | 0.00% | 0.15% | 0.08% | |
NZD | -0.12% | -0.10% | -0.02% | 0.04% | -0.08% | -0.15% | -0.03% | |
CHF | -0.08% | -0.07% | 0.02% | 0.07% | -0.04% | -0.08% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).