USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3830 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu, vẫn ở mức thấp sau khi ghi nhận mức giảm gần một phần tư phần trăm trong phiên trước. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng thị trường liên tục.
Cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn vẫn mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm hơi trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể nhắm đến mức cao nhất tháng là 1,3892, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9, tiếp theo là mức cao nhất bốn tháng tại 1,3924, đạt được vào ngày 22 tháng 8. Một sự bứt phá trên mức này sẽ hỗ trợ cặp tiền kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3980. Những bước tiến tiếp theo trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng và dẫn dắt cặp tiền tiến gần đến mức cao nhất năm tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Sự hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,3826. Một sự bứt phá dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và khiến cặp USD/CAD kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3791, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3780. Những giảm tiếp theo dưới kênh sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm cho cặp tiền điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất hai tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | 0.07% | 0.18% | 0.05% | -0.02% | 0.13% | 0.02% | |
EUR | 0.05% | 0.12% | 0.21% | 0.11% | 0.05% | 0.18% | 0.07% | |
GBP | -0.07% | -0.12% | 0.08% | -0.02% | -0.10% | 0.07% | -0.03% | |
JPY | -0.18% | -0.21% | -0.08% | -0.10% | -0.18% | -0.08% | -0.18% | |
CAD | -0.05% | -0.11% | 0.02% | 0.10% | -0.03% | 0.09% | -0.02% | |
AUD | 0.02% | -0.05% | 0.10% | 0.18% | 0.03% | 0.17% | 0.03% | |
NZD | -0.13% | -0.18% | -0.07% | 0.08% | -0.09% | -0.17% | -0.11% | |
CHF | -0.02% | -0.07% | 0.03% | 0.18% | 0.02% | -0.03% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).