Các số liệu lạm phát từ phía nhà sản xuất và tiêu dùng ở Mỹ càng củng cố thêm lý do cho việc cắt giảm lãi suất đầu tiên của Cục Dự trữ Liên bang, kể từ tháng 12 năm 2024. Do đó, đồng đô la Mỹ (USD) tiếp tục xu hướng giảm khi lịch kinh tế bận rộn của Mỹ kết thúc vào thứ Sáu với việc công bố Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Đại học Michigan.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc so với sáu loại tiền tệ khác, giảm 0,26% xuống 97,54. Mặc dù hành động giá cho thấy đồng đô la dường như đã chạm đáy, nhưng rủi ro giảm giá vẫn còn khi số liệu Đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu củng cố sự yếu kém của thị trường lao động trước cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang vào tuần tới.
EUR/USD đã phục hồi một phần khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) giữ nguyên lãi suất và Chủ tịch của nó, bà Christine Lagarde, cho biết rằng quá trình giảm phát đã kết thúc. Đồng tiền chung đã phục hồi lên 1,1700 trong bối cảnh đồng đô la Mỹ yếu. Về việc điều chỉnh lãi suất, ECB dự kiến sẽ giữ nguyên trong suốt phần còn lại của năm.
GBP/USD đã lấy lại mức 1,3500 và có vẻ sẵn sàng kiểm tra 1,3600 khi các nhà giao dịch chờ đợi công bố số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào thứ Sáu, với mức đọc tháng trên tháng dự kiến là 0%, và trên cơ sở hàng năm, nền kinh tế được dự đoán sẽ tăng trưởng 1,1%, tăng từ 0,2% trong tháng 6.
USD/JPY đã chuyển sang tiêu cực khi dữ liệu của Mỹ thúc đẩy việc bán tháo đồng đô la, với các nhà giao dịch sẵn sàng kiểm tra mốc 147,00. Các số liệu về Sản xuất Công nghiệp và Sử dụng Công suất của Nhật Bản cho tháng 7 có thể quyết định sức mạnh của lĩnh vực sản xuất, trong bối cảnh các vấn đề chính trị đang diễn ra sau khi Thủ tướng Ishiba từ chức.
AUD/USD đã tăng mạnh lên mức cao nhất hàng năm mới là 0,6664, sẵn sàng kiểm tra 0,6700 trong thời gian ngắn. Lịch kinh tế ở Úc vắng bóng, cũng như ở Trung Quốc, nhưng tâm lý thị trường có thể thúc đẩy dòng chảy về phía đồng đô la Úc.
Giá vàng đang vật lộn để tìm được điểm tựa, mặc dù đồng bạc xanh yếu hơn trong suốt cả ngày. XAU/USD dự kiến sẽ duy trì giao dịch trong khoảng từ 3.630$ đến 3.650$ khi các nhà tham gia thị trường hoàn toàn tiêu hóa lô dữ liệu kinh tế cuối cùng ở Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.53% | -0.75% | 0.05% | -1.64% | -1.39% | -0.33% | |
EUR | 0.20% | -0.35% | -0.48% | 0.24% | -1.43% | -1.13% | -0.13% | |
GBP | 0.53% | 0.35% | -0.22% | 0.59% | -1.08% | -0.79% | 0.22% | |
JPY | 0.75% | 0.48% | 0.22% | 0.74% | -0.92% | -0.77% | 0.44% | |
CAD | -0.05% | -0.24% | -0.59% | -0.74% | -1.58% | -1.37% | -0.38% | |
AUD | 1.64% | 1.43% | 1.08% | 0.92% | 1.58% | 0.30% | 1.32% | |
NZD | 1.39% | 1.13% | 0.79% | 0.77% | 1.37% | -0.30% | 1.01% | |
CHF | 0.33% | 0.13% | -0.22% | -0.44% | 0.38% | -1.32% | -1.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).