Cơ quan xếp hạng S&P Global đã xác nhận xếp hạng tín dụng quốc gia 'AA+/A-1+' của Mỹ trong khi duy trì triển vọng 'Ổn định' đối với các khoản thâm hụt ổn định, mặc dù ở mức cao.
Dự kiến nợ chính phủ ròng của Mỹ sẽ tiếp cận 100% GDP do lãi suất không tùy ý và chi tiêu liên quan đến lão hóa tăng theo cấu trúc.
Dự kiến nền kinh tế Mỹ sẽ tăng trưởng khoảng 2% sau khi chậm lại vào năm 2025 và 2026.
Triển vọng của Mỹ cho thấy kết quả thâm hụt ngân sách sẽ không cải thiện đáng kể, nhưng chúng tôi không dự đoán sự suy giảm kéo dài trong vài năm tới.
Dự kiến tăng trưởng GDP thực tế hàng năm trung bình của Mỹ sẽ giảm tốc trong năm 2025 và 2026 xuống còn 1,7% và 1,6%, tương ứng.
Các tiêu đề trên không làm thay đổi tình hình của Đô la Mỹ (USD) so với các đối thủ tiền tệ chính của nó. Chỉ số Đô la (DXY) giao dịch ổn định ở mức 98,18, tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.04% | 0.06% | 0.02% | 0.04% | -0.10% | -0.01% | |
EUR | -0.01% | 0.02% | -0.07% | 0.02% | -0.07% | -0.11% | -0.02% | |
GBP | -0.04% | -0.02% | -0.24% | -0.00% | -0.04% | -0.13% | -0.04% | |
JPY | -0.06% | 0.07% | 0.24% | 0.05% | 0.07% | -0.12% | 0.01% | |
CAD | -0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.05% | 0.01% | -0.14% | -0.04% | |
AUD | -0.04% | 0.07% | 0.04% | -0.07% | -0.01% | -0.08% | 0.00% | |
NZD | 0.10% | 0.11% | 0.13% | 0.12% | 0.14% | 0.08% | 0.09% | |
CHF | 0.01% | 0.02% | 0.04% | -0.01% | 0.04% | -0.01% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).