Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giữ quanh mức và giao dịch quanh 98,00 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá. Ngoài ra, đà giá ngắn hạn cũng đang yếu hơn khi DXY nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Mặt khác, chỉ số đô la Mỹ có thể tìm thấy sự hỗ trợ ban đầu tại mức đáy sáu tuần là 97,11, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 97,00. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên DXY để điều hướng khu vực quanh mức đáy ba năm tại 96,38$, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Chỉ số đô la Mỹ đang kiểm tra mức tâm lý 98,00, tiếp theo là rào cản chính tại đường EMA chín ngày là 98,14, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Một sự đột phá thành công trên khu vực kháng cự hội tụ này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 98,42. Những bước tiến tiếp theo sẽ cải thiện đà giá trung hạn và dẫn cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh mức cao ba tháng tại 100,26$, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | 0.03% | 0.07% | -0.17% | -0.11% | -0.29% | 0.18% | |
EUR | -0.23% | -0.21% | -0.17% | -0.41% | -0.34% | -0.56% | -0.05% | |
GBP | -0.03% | 0.21% | -0.06% | -0.20% | -0.13% | -0.35% | 0.12% | |
JPY | -0.07% | 0.17% | 0.06% | -0.22% | -0.17% | -0.34% | 0.11% | |
CAD | 0.17% | 0.41% | 0.20% | 0.22% | 0.03% | -0.12% | 0.32% | |
AUD | 0.11% | 0.34% | 0.13% | 0.17% | -0.03% | -0.22% | 0.26% | |
NZD | 0.29% | 0.56% | 0.35% | 0.34% | 0.12% | 0.22% | 0.44% | |
CHF | -0.18% | 0.05% | -0.12% | -0.11% | -0.32% | -0.26% | -0.44% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).