Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang tăng điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp và giao dịch quanh mức 98,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Đồng bạc xanh tiếp tục cải thiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump thông báo rằng ông bắt đầu các bước chuẩn bị cho một cuộc họp ba bên với Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy.
Tổng thống Trump cho biết Putin đã đồng ý rằng Nga sẽ xem xét các đảm bảo an ninh và rằng cần có các cuộc thảo luận về các trao đổi lãnh thổ có thể xảy ra. Trump lưu ý rằng hiện tại không có lệnh ngừng bắn nào, nói rằng, "Tôi không biết liệu một lệnh ngừng bắn có cần thiết hay không, nhưng tôi sẽ hoan nghênh điều đó."
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy nhấn mạnh sự cần thiết của hòa bình thực sự và hoan nghênh sự tham gia của Mỹ trong các đảm bảo an ninh. Zelenskyy cũng xác nhận các kế hoạch mua sắm vũ khí lớn từ Mỹ. Hơn nữa, Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio cho biết vào thứ Ba rằng ông sẽ làm việc với các đồng minh châu Âu và các quốc gia không thuộc châu Âu về các đảm bảo an ninh cho Ukraine.
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ có thể phải đối mặt với những thách thức khi dữ liệu lạm phát sản xuất và doanh số bán lẻ của Mỹ mạnh hơn mong đợi giữ nguyên giọng điệu ôn hòa xung quanh triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Công cụ FedWatch của CME chỉ ra rằng các thị trường đang định giá 84% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed vào tháng 9. Các nhà giao dịch đang chờ đợi Hội nghị Chính sách Kinh tế Jackson Hole sẽ diễn ra vào cuối tuần, với bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell để có hướng dẫn về triển vọng chính sách của Fed vào tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.07% | 0.06% | 0.05% | 0.07% | -0.06% | 0.02% | |
EUR | -0.07% | -0.01% | -0.09% | -0.01% | -0.09% | -0.12% | -0.04% | |
GBP | -0.07% | 0.00% | -0.24% | -0.01% | -0.04% | -0.12% | -0.04% | |
JPY | -0.06% | 0.09% | 0.24% | 0.05% | 0.08% | -0.10% | 0.03% | |
CAD | -0.05% | 0.01% | 0.00% | -0.05% | 0.02% | -0.12% | -0.02% | |
AUD | -0.07% | 0.09% | 0.04% | -0.08% | -0.02% | -0.07% | 0.02% | |
NZD | 0.06% | 0.12% | 0.12% | 0.10% | 0.12% | 0.07% | 0.09% | |
CHF | -0.02% | 0.04% | 0.04% | -0.03% | 0.02% | -0.02% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).