Đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch ổn định trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm, trong khi Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Trump công bố đợt thuế quan mới nhất.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch ổn định gần mức cao nhất trong hai tuần quanh mức 97,80.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.22% | -0.06% | -0.16% | -0.40% | -0.29% | 0.03% | |
EUR | 0.12% | -0.11% | 0.05% | -0.00% | -0.25% | -0.17% | 0.14% | |
GBP | 0.22% | 0.11% | 0.14% | 0.08% | -0.14% | -0.06% | 0.24% | |
JPY | 0.06% | -0.05% | -0.14% | -0.09% | -0.32% | -0.17% | -0.01% | |
CAD | 0.16% | 0.00% | -0.08% | 0.09% | -0.20% | -0.16% | 0.16% | |
AUD | 0.40% | 0.25% | 0.14% | 0.32% | 0.20% | 0.04% | 0.38% | |
NZD | 0.29% | 0.17% | 0.06% | 0.17% | 0.16% | -0.04% | 0.31% | |
CHF | -0.03% | -0.14% | -0.24% | 0.01% | -0.16% | -0.38% | -0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Vào thứ Tư, Tổng thống Mỹ Trump đã công bố mức thuế quan đối ứng mới cho bảy quốc gia đã không đạt được thỏa thuận thương mại trong thời gian tạm dừng thuế 90 ngày. Trump cũng đã gửi thư cho 14 quốc gia vào cuối tuần qua, chỉ định mức thuế mới, với những cái tên nổi bật là Nhật Bản và Hàn Quốc, những đối tác thương mại hàng đầu của Washington.
Trong khi đó, các nhà đầu tư đang tìm kiếm tình trạng hiện tại của các cuộc đàm phán thương mại giữa Mỹ và các đối tác thương mại lớn, chẳng hạn như Khu vực đồng euro, Canada và Mexico.
Một lý do khác khiến đồng đô la Mỹ ổn định là thông điệp từ biên bản cuộc họp chính sách của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) vào ngày 17-18 tháng 6 rằng đa số các thành viên đã phản đối việc điều chỉnh chính sách tiền tệ trong ngắn hạn. Số lượng lớn các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) dự đoán rằng việc cắt giảm lãi suất sẽ chỉ xảy ra vào cuối năm nay nếu họ thấy lạm phát do thuế quan gây ra là "khiêm tốn hoặc tạm thời".
Trong phiên giao dịch hôm nay, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào những bình luận từ một loạt các quan chức Fed, chẳng hạn như Thống đốc Christopher Waller, Mary Daly và Alberto Musalem.
Vào cuối tháng 6, Fed Waller đã ủng hộ việc cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 7, với lý do rủi ro ngày càng tăng đối với thị trường lao động. "Fed không nên chờ đợi cho đến khi thị trường lao động sụp đổ để cắt giảm lãi suất," Waller nói.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.