Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính, đang giữ vững vị trí của mình sau khi ghi nhận mức lỗ trong phiên trước và giao dịch quanh mức 98,90 trong giờ châu Á vào thứ Năm.
Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá chiếm ưu thế, với chỉ số vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần. DXY vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới mức 50, cho thấy triển vọng giảm giá kéo dài.
Về phía giảm, DXY có thể nhắm đến 97,91, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 97,70.
Chỉ số đô la Mỹ có thể nhắm đến rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 99,21. Việc vượt qua mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ DXY tiếp cận ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần quanh mức 100,30.
Việc phá vỡ trên kênh có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá và dẫn chỉ số kiểm tra đường EMA 50 ngày tại mức 100,72. Những bước tiến tiếp theo sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và thúc đẩy DXY khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong ba tháng là 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.09% | 0.10% | 0.02% | -0.04% | 0.00% | 0.04% | |
EUR | -0.06% | 0.08% | 0.03% | -0.00% | -0.09% | -0.12% | 0.00% | |
GBP | -0.09% | -0.08% | 0.00% | -0.09% | -0.15% | -0.19% | -0.07% | |
JPY | -0.10% | -0.03% | 0.00% | -0.09% | -0.18% | -0.19% | -0.05% | |
CAD | -0.02% | 0.00% | 0.09% | 0.09% | -0.10% | -0.11% | 0.02% | |
AUD | 0.04% | 0.09% | 0.15% | 0.18% | 0.10% | -0.05% | 0.09% | |
NZD | -0.00% | 0.12% | 0.19% | 0.19% | 0.11% | 0.05% | 0.15% | |
CHF | -0.04% | -0.01% | 0.07% | 0.05% | -0.02% | -0.09% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).