Cặp NZD/JPY đã tăng hơn 0,75% vào thứ Năm trong bối cảnh một phiên giao dịch chứng kiến sự leo thang của cuộc chiến giữa Trump và Musk trên mạng xã hội, cuối cùng đã khiến cổ phiếu Tesla (TSLA) giảm hơn 14% trong ngày. Mặc dù vậy, các loại tiền tệ beta cao trong không gian ngoại hối, như Kiwi và đô la Úc, đã tăng khi căng thẳng giữa Washington và Bắc Kinh giảm bớt. Cặp tiền này đang giao dịch ở mức 86,55 tại thời điểm viết bài.
NZD/JPY có xu hướng trung lập, mặc dù có thể tăng nhẹ nếu các nhà giao dịch đẩy giá lên trên mức cao ngày 29 tháng 5 là 87,01, mở đường cho việc thách thức mức cao ngày 13 tháng 5 ở mức 87,73. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 89,70, trước mức 90,00.
Ngược lại, nếu NZD/JPY giảm xuống dưới Kijun-sen ở mức 86,17, nó sẽ mở ra cơ hội giảm xuống mức Tenkan-sen ở mức 86,10. Trong trường hợp tiếp tục yếu, các mức hỗ trợ tiếp theo là 86,00, mốc 85,00 và đỉnh của đám mây Ichimoku (Kumo), khoảng trong khoảng 84,30/50.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.88% | -0.81% | -0.24% | -0.49% | -1.08% | -1.21% | -0.48% | |
EUR | 0.88% | 0.04% | 0.62% | 0.37% | -0.19% | -0.37% | 0.39% | |
GBP | 0.81% | -0.04% | 0.62% | 0.32% | -0.25% | -0.42% | 0.35% | |
JPY | 0.24% | -0.62% | -0.62% | -0.24% | -0.83% | -0.99% | -0.31% | |
CAD | 0.49% | -0.37% | -0.32% | 0.24% | -0.59% | -0.75% | 0.02% | |
AUD | 1.08% | 0.19% | 0.25% | 0.83% | 0.59% | -0.10% | 0.69% | |
NZD | 1.21% | 0.37% | 0.42% | 0.99% | 0.75% | 0.10% | 0.77% | |
CHF | 0.48% | -0.39% | -0.35% | 0.31% | -0.02% | -0.69% | -0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).