Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đang cho thấy một xu hướng tích cực vừa phải vào thứ Sáu, với các nhà đầu tư cắt giảm mức thấp của đồng đô la Mỹ trước khi công bố Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ trong tháng 5. DXY đang tiến gần đến mức 99,00, sau khi chạm mức thấp nhất trong sáu tuần, ở mức 98,35 vào thứ Năm, đang trên đà thực hiện một tuần giao dịch ổn định.
Dự báo của thị trường dự kiến có thêm 130.000 việc làm trong khu vực tư nhân trong tháng 5, sau khi tăng 177.000 trong tháng 4, nhưng dữ liệu vĩ mô yếu kém được thấy trong tuần này đã đặt ra nghi ngờ về những con số này.
Tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ giữ ổn định ở mức 4,2%, nhưng theo một số nguồn tin từ thị trường, có khả năng tăng lên 4,3%, điều này sẽ tạo thêm áp lực lên đồng đô la Mỹ.
Đồng đô la Mỹ đã chịu áp lực trong tuần này do một loạt các công bố kinh tế tiêu cực, các chỉ số ISM PMI cho thấy sự thu hẹp trong cả hai lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, cho thấy sự đóng góp kém cho GDP quý 2.
Hơn nữa, các số liệu ADP cho thấy mức tăng việc làm trong tháng 5 thấp hơn nhiều so với dự kiến, điều này đã dấy lên suy đoán rằng dự báo 130K NFP có thể là quá lạc quan.
Trong bối cảnh này, một báo cáo việc làm yếu kém hôm nay có thể thúc giục Fed kết thúc lập trường chờ đợi và hạ lãi suất trong những tháng tới. Kịch bản như vậy sẽ khiến đồng đô la giảm giá so với các đồng tiền chính khác.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.28% | 0.45% | 0.07% | 0.34% | 0.19% | 0.28% | |
EUR | -0.29% | -0.00% | 0.13% | -0.22% | -0.01% | -0.09% | -0.01% | |
GBP | -0.28% | 0.00% | 0.12% | -0.21% | 0.00% | -0.09% | -0.01% | |
JPY | -0.45% | -0.13% | -0.12% | -0.33% | 0.01% | -0.14% | -0.23% | |
CAD | -0.07% | 0.22% | 0.21% | 0.33% | 0.27% | 0.13% | 0.21% | |
AUD | -0.34% | 0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.27% | -0.08% | 0.00% | |
NZD | -0.19% | 0.09% | 0.09% | 0.14% | -0.13% | 0.08% | 0.08% | |
CHF | -0.28% | 0.00% | 0.00% | 0.23% | -0.21% | -0.01% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).