Đồng Đô la Mỹ vẫn tương đối ổn định vào thứ Ba, sau khi phục hồi 0,4% trong hai ngày giao dịch trước đó. Xu hướng ngay lập tức vẫn tiêu cực, nhưng các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu CPI của Mỹ để có đánh giá chính xác hơn về chính sách tiền tệ của Fed, điều này có khả năng xác định hướng đi ngắn hạn của đồng bạc xanh.
Mức đồng thuận của thị trường dự đoán áp lực giá nóng hơn trong tháng 7, với lạm phát tổng thể tăng lên mức 2,8% hàng năm, từ 2,5% trong tháng 6, và lạm phát cốt lõi đạt mức cao nhất trong năm tháng là 3%.
Các nhà đầu tư vẫn thận trọng trước những con số cao hơn mong đợi, điều này sẽ xác nhận rằng thuế quan cao hơn của Trump đã đến với Main Street. Điều này có thể làm giảm hy vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 9, hiện đang được định giá gần 90%, cung cấp hỗ trợ bổ sung cho Đồng Đô la Mỹ.
Các báo cáo kinh tế vĩ mô trước đó của Mỹ đã tiết lộ một thị trường lao động yếu hơn mong đợi, kích thích những thông điệp đa dạng từ các quan chức ngân hàng trung ương kêu gọi cắt giảm lãi suất. Hơn nữa, Trump dự kiến sẽ đề cử những người ủng hộ ôn hòa cho các vị trí còn trống do Thống đốc Adriana Kugler và Chủ tịch Powell để lại, điều này đã góp phần nâng cao hy vọng về một Fed ít diều hâu hơn.
Một báo cáo lạm phát thấp, ngược lại, sẽ làm giảm lo ngại về tác động của thuế quan và có thể mở đường cho Fed cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Lựa chọn này sẽ kích thích một số khẩu vị rủi ro và có thể tăng áp lực giảm giá lên Đồng Đô la Mỹ.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.