Giá vàng (XAU/USD) gặp khó khăn trong việc tận dụng đợt bật lên qua đêm từ vùng giữa 3.300$ và giao dịch với xu hướng tiêu cực nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Đồng đô la Mỹ (USD) thu hút một số người mua tiếp theo và di chuyển xa hơn khỏi mức thấp nhiều tuần đã chạm vào hôm thứ Năm, điều này được coi là yếu tố chính gây áp lực lên hàng hóa. Thêm vào đó, hy vọng thương mại gần đây được thúc đẩy bởi thỏa thuận Mỹ-Nhật đã làm suy yếu nhu cầu đối với kim loại quý an toàn và góp phần vào xu hướng yếu hơn trong ngày thứ ba liên tiếp.
Tuy nhiên, sự không chắc chắn về lộ trình cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và lo ngại về sự độc lập của ngân hàng trung ương, trong bối cảnh áp lực chính trị gia tăng để giảm chi phí vay, có thể kìm hãm các nhà đầu cơ giá lên USD không đặt cược mạnh mẽ. Hơn nữa, sự leo thang nguy hiểm của các tranh chấp biên giới giữa Thái Lan và Campuchia có thể cung cấp một số hỗ trợ cho giá vàng. Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi việc công bố dữ liệu Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền của Mỹ, điều này có thể ảnh hưởng đến USD và tạo ra một số động lực cho cặp XAU/USD trước khi cuối tuần đến.
Đợt bật lên qua đêm từ vùng gần Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 kỳ trên biểu đồ 4 giờ đã hết động lực gần khu vực 3.377$. Khu vực này hiện nên hoạt động như một rào cản mạnh ngay lập tức, trên đó một đợt phục hồi ngắn hạn có thể cho phép giá vàng lấy lại mốc 3.400$. Một số hoạt động mua tiếp theo nên mở đường cho một động thái hướng tới rào cản tĩnh 3.438-3.440$, trùng với ranh giới trên của một kênh tăng đã giữ từ đầu tháng này.
Ngược lại, mức thấp swing của thứ Năm, khoảng khu vực 3.351$, gần với SMA 100 kỳ trên biểu đồ 4 giờ, có thể tiếp tục bảo vệ xu hướng giảm ngay lập tức cho giá vàng. Điều này được theo sau bởi mức hỗ trợ kênh xu hướng quanh khu vực 3.335$. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này có thể chuyển xu hướng ngắn hạn nghiêng về phía những người bán XAU/USD và làm lộ mức thấp swing của tuần trước, khoảng khu vực 3.309$. Hàng hóa có thể suy yếu hơn nữa dưới mốc 3.300$ và kiểm tra mức đáy hàng tháng, khoảng khu vực 3.283-3.282$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.13% | 0.18% | 0.11% | 0.18% | 0.04% | 0.09% | |
EUR | -0.03% | 0.13% | 0.12% | 0.10% | 0.07% | 0.00% | 0.05% | |
GBP | -0.13% | -0.13% | 0.02% | -0.05% | -0.05% | -0.10% | -0.08% | |
JPY | -0.18% | -0.12% | -0.02% | -0.08% | -0.06% | -0.13% | -0.10% | |
CAD | -0.11% | -0.10% | 0.05% | 0.08% | 0.12% | -0.07% | -0.06% | |
AUD | -0.18% | -0.07% | 0.05% | 0.06% | -0.12% | -0.06% | 0.01% | |
NZD | -0.04% | -0.01% | 0.10% | 0.13% | 0.07% | 0.06% | 0.04% | |
CHF | -0.09% | -0.05% | 0.08% | 0.10% | 0.06% | -0.01% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).