Vàng (XAU/USD) đang ghi nhận mức giảm nhẹ vào thứ Sáu, nhưng vẫn dao động mà không có xu hướng rõ ràng trên 4.300$, với các nỗ lực tăng giá bị hạn chế dưới 4.355$. Các đuôi dài thấy trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một thị trường do dự, và sự phục hồi vừa phải của Đô la Mỹ đang tạo ra sức cản cho các kim loại quý.
Chỉ số Đô la Mỹ, đo lường giá trị của đồng bạc xanh so với rổ các loại tiền tệ, đang giao dịch ở mức cao nhất trong một tuần trên 98,50, không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu lạm phát yếu của Mỹ được công bố vào thứ Năm. Tuy nhiên, kỳ vọng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất thêm vào năm 2026 có khả năng giữ cho các đợt tăng giá của đô la Mỹ bị hạn chế, và hỗ trợ Vàng ở gần mức cao kỷ lục.
Biểu đồ 4 giờ cho thấy XAU/USD đang giao dịch ở mức 4.325$, không thay đổi nhiều trên biểu đồ hàng ngày, với hành động giá bị kẹt dưới một tam giác tăng, với đỉnh ở khu vực 4.355$.
Các chỉ báo kỹ thuật đang hỗn hợp. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn dưới mức 0, với biểu đồ phẳng, điều này cho thấy áp lực giảm đang yếu dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) ghi nhận 54,64, giữ trên đường giữa 50 và hỗ trợ một xu hướng tăng nhẹ.
Mức 4.300$ đã hỗ trợ cặp tiền này trong hai ngày qua, trước đáy của tam giác, khoảng 4.290$. Xuống dưới, mục tiêu là mức thấp 132 của tháng 12, ở mức 4.257$. Về phía tăng, trên mức 4.355,23 đã đề cập, mức mở rộng Fibonacci 127,2% của đợt tăng từ ngày 9-12 tháng 12 là 4.400$. Mục tiêu đo lường của Tam giác là 4.450$.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.08% | 0.01% | 0.94% | 0.10% | 0.08% | 0.43% | 0.13% | |
| EUR | -0.08% | -0.06% | 0.86% | 0.03% | 0.00% | 0.36% | 0.05% | |
| GBP | -0.01% | 0.06% | 0.95% | 0.09% | 0.06% | 0.42% | 0.11% | |
| JPY | -0.94% | -0.86% | -0.95% | -0.82% | -0.86% | -0.52% | -0.82% | |
| CAD | -0.10% | -0.03% | -0.09% | 0.82% | -0.03% | 0.31% | 0.02% | |
| AUD | -0.08% | -0.00% | -0.06% | 0.86% | 0.03% | 0.35% | 0.03% | |
| NZD | -0.43% | -0.36% | -0.42% | 0.52% | -0.31% | -0.35% | -0.30% | |
| CHF | -0.13% | -0.05% | -0.11% | 0.82% | -0.02% | -0.03% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).