AUD/JPY củng cố dưới mức 97,00 vào thứ Ba, sau khi công bố kết quả bầu cử đầu tiên ở Nhật Bản. Mặc dù khẩu vị rủi ro có dấu hiệu tích cực, đồng đô la Úc không thể có được lực kéo và giảm vào đầu tuần. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 96,16, gần như không thay đổi.
Mặc dù cặp tiền này đã giảm vào thứ Hai, nhưng vẫn duy trì trên mức 96,00, được coi là hàng rào cuối cùng cho phe đầu cơ giá lên, trước khi mở đường đến hợp lưu của các đường SMA 20 và 50 ngày ở khoảng 95,73/62.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang mất một số động lực, mặc dù RSI vẫn duy trì xu hướng tăng. Do đó, trong ngắn hạn, hãy kỳ vọng một đợt giảm trước khi xu hướng tăng trở lại.
Nếu AUD/JPY giảm xuống dưới 96,00 và dưới hợp lưu của các đường SMA 20 và 50 ngày, thì mốc 95,50 sẽ là mức tiếp theo. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mốc 95,00, tiếp theo là đường SMA 100 ngày ở mức 94,35.
Nếu có thêm sức mạnh, nếu AUD/JPY vượt qua mức 96,50, một động thái hướng tới 97,00 sẽ có khả năng xảy ra. Các mức kháng cự chính nằm ở trên tại 97,43, mức cao ngày 15 tháng 7, tiếp theo là mức 98,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.02% | 0.04% | -0.02% | 0.04% | 0.00% | 0.03% | |
EUR | -0.01% | 0.04% | 0.05% | -0.01% | 0.03% | 0.07% | 0.04% | |
GBP | -0.02% | -0.04% | 0.02% | -0.04% | -0.01% | -0.03% | 0.00% | |
JPY | -0.04% | -0.05% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | 0.03% | -0.08% | |
CAD | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.04% | 0.03% | 0.02% | 0.05% | |
AUD | -0.04% | -0.03% | 0.00% | 0.01% | -0.03% | -0.00% | -0.03% | |
NZD | 0.00% | -0.07% | 0.03% | -0.03% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | |
CHF | -0.03% | -0.04% | -0.00% | 0.08% | -0.05% | 0.03% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).