EUR/USD giảm trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, giảm 0,38% sau khi công bố dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ (Mỹ), điều này đã kích thích phản ứng của các nhà đầu tư, những người đã cắt giảm cược rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1598, đã đạt mức cao nhất là 1,1642.
Khẩu vị rủi ro được cải thiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump phủ nhận tin đồn rằng ông có kế hoạch sa thải Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell. Dòng tin tức vẫn nhẹ, mặc dù dữ liệu kinh tế từ Mỹ tiếp tục biện minh cho lập trường hiện tại của Fed, mà hầu hết các quan chức đã tiết lộ là phù hợp, khi thị trường lao động vững chắc, doanh số bán lẻ cải thiện, và báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vào thứ Ba cho tháng 6 cho thấy lạm phát đang trên đường đạt 3%.
Trước khi Phố Wall mở cửa, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần trước đã thấp hơn ước tính. Đồng thời, doanh số bán lẻ tháng 6 đã vượt qua dữ liệu tháng 5 và dự báo của các nhà kinh tế, mặc dù dữ liệu cho thấy rằng sự gia tăng giá hàng hóa và dịch vụ có thể là nguyên nhân cho báo cáo lạc quan này.
Các bài phát biểu của Fed đã thu hút sự chú ý, với Thống đốc Adriana Kugler, Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly, và gần đây là Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic. Ông cho biết triển vọng kinh tế vẫn rất không chắc chắn, đồng thời cho rằng các điều chỉnh thuế quan là nguyên nhân cản trở con đường đến việc cắt giảm lãi suất thêm.
Ở bên kia bờ đại dương, báo cáo lạm phát của Khu vực đồng euro (EZ) cho thấy giá cả tăng nhẹ, nhưng vẫn gần với mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), trái ngược với lạm phát của Mỹ.
Trong tuần này, lịch kinh tế châu Âu sẽ có số liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Đức như là chất xúc tác chính cho đồng Euro, với ước tính cho thấy quá trình giảm phát vẫn tiếp tục diễn ra. Tại Mỹ, chỉ số tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan đang được chờ đợi, cùng với các bài phát biểu từ Fed.
EUR/USD có xu hướng trung lập, với các nhà giao dịch không thể phá vỡ quyết định trên 1,1600 về phía tăng hoặc dưới 1,1550 về phía giảm. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy rằng người bán đang thu thập động lực.
Nói vậy, nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1550, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,1500, tiếp theo là đường trung bình động 50 ngày (SMA) ở mức 1,1490, và đường trung bình động 100 ngày (SMA) ở mức 1,1266. Ngược lại, nếu tăng lên trên đường trung bình động đơn giản 20 ngày (SMA) ở mức 1,1681 sẽ mở đường cho việc thách thức 1,1700, tiếp theo là mức cao hàng ngày vào ngày 20 tháng 7 ở mức 1,1749, trước 1,1800 và mức cao kỷ lục 1,1829.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.