AUD/JPY tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 96,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang dao động quanh mức 70, củng cố đà tăng nhưng cũng cho thấy điều kiện mua quá mức, điều này có thể báo hiệu một sự điều chỉnh giảm sắp xảy ra. Tuy nhiên, cặp AUD/JPY tăng trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy đà tăng giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY đang kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 96,90, đánh dấu mức cao nhất trong năm tháng. Một sự phá vỡ thành công trên kênh có thể củng cố xu hướng tăng và khiến cặp tiền tệ này kiểm tra mức tâm lý 97,00.
Cặp AUD/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức ở đường EMA chín ngày là 95,59. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này sẽ làm yếu đi đà tăng giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp tiền tệ này nhằm mục tiêu vào ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 94,80, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 94,15.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.13% | 0.50% | 0.27% | -0.01% | 0.25% | 0.08% | |
EUR | -0.18% | -0.06% | 0.33% | 0.09% | -0.11% | 0.06% | -0.10% | |
GBP | -0.13% | 0.06% | 0.42% | 0.13% | -0.04% | 0.16% | -0.08% | |
JPY | -0.50% | -0.33% | -0.42% | -0.22% | -0.52% | -0.28% | -0.45% | |
CAD | -0.27% | -0.09% | -0.13% | 0.22% | -0.22% | -0.04% | -0.20% | |
AUD | 0.00% | 0.11% | 0.04% | 0.52% | 0.22% | 0.31% | 0.00% | |
NZD | -0.25% | -0.06% | -0.16% | 0.28% | 0.04% | -0.31% | -0.21% | |
CHF | -0.08% | 0.10% | 0.08% | 0.45% | 0.20% | -0.01% | 0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).