Cặp AUD/USD đang phục hồi 1% mức lỗ đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,6540 trong giờ châu Âu vào thứ Ba.
tiếp tục mất điểm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6450 trong giờ châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý tăng giá đang được tái khởi động khi cặp này đã phục hồi về mô hình kênh tăng hiện tại.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cũng đã vượt qua mốc 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động. Cặp này vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang được củng cố.
Về phía tăng, cặp AUD/USD có thể tiếp cận mức cao nhất trong tám tháng là 0,6590, đã được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ cặp này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng khoảng 0,6670.
Cặp AUD/USD đang kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6539. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng tại mức tâm lý 0,6500, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày ở mức 0,6473. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm giảm động lực giá trung hạn và mở ra cơ hội cho cặp này kiểm tra mức thấp nhất trong hai tháng tại 0,6372.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.01% | 0.09% | -0.25% | -0.72% | -0.31% | -0.23% | |
EUR | 0.30% | 0.29% | 0.43% | 0.06% | -0.43% | -0.01% | 0.08% | |
GBP | 0.01% | -0.29% | 0.16% | -0.23% | -0.72% | -0.30% | -0.21% | |
JPY | -0.09% | -0.43% | -0.16% | -0.36% | -0.84% | -0.37% | -0.24% | |
CAD | 0.25% | -0.06% | 0.23% | 0.36% | -0.50% | -0.06% | 0.02% | |
AUD | 0.72% | 0.43% | 0.72% | 0.84% | 0.50% | 0.43% | 0.51% | |
NZD | 0.31% | 0.00% | 0.30% | 0.37% | 0.06% | -0.43% | 0.09% | |
CHF | 0.23% | -0.08% | 0.21% | 0.24% | -0.02% | -0.51% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).