Cặp USD/JPY tăng lên gần 146,30 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp này tăng khi đồng yên Nhật (JPY) yếu kém trên toàn cầu, sau thông báo về thuế quan 25% từ Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đối với hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | 0.19% | 0.22% | -0.20% | -0.71% | -0.23% | -0.11% | |
EUR | 0.11% | 0.31% | 0.36% | -0.08% | -0.61% | -0.11% | 0.00% | |
GBP | -0.19% | -0.31% | 0.06% | -0.39% | -0.92% | -0.42% | -0.30% | |
JPY | -0.22% | -0.36% | -0.06% | -0.43% | -0.94% | -0.41% | -0.23% | |
CAD | 0.20% | 0.08% | 0.39% | 0.43% | -0.54% | -0.03% | 0.10% | |
AUD | 0.71% | 0.61% | 0.92% | 0.94% | 0.54% | 0.51% | 0.63% | |
NZD | 0.23% | 0.11% | 0.42% | 0.41% | 0.03% | -0.51% | 0.12% | |
CHF | 0.11% | -0.00% | 0.30% | 0.23% | -0.10% | -0.63% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Vào thứ Hai, Tổng thống Mỹ Trump đã công bố mức thuế mới cho 14 quốc gia không thể ký kết thỏa thuận thương mại với Washington trong thời gian tạm dừng thuế quan 90 ngày. Trong số đó, đáng chú ý là mức thuế 25% đối với Nhật Bản và Hàn Quốc, những đối tác thương mại chính của Washington.
Việc áp đặt thêm thuế nhập khẩu đối với Nhật Bản bởi Mỹ, bất chấp các cuộc đàm phán thương mại kéo dài giữa hai quốc gia, đã đẩy đồng yên Nhật vào thế yếu.
Thêm vào đó, Tổng thống Mỹ Trump cũng đã đe dọa sẽ tăng thuế hơn nữa nếu các quốc gia có hành động trả đũa.
Sự thất bại trong việc ký kết thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật trong thời gian tạm dừng 90 ngày đã làm tổn hại đến kỳ vọng của thị trường rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) có thể tăng lãi suất một lần nữa.
Trong khi đó, thông báo về thuế quan đối ứng từ Donald Trump cũng đã đè nặng lên đồng đô la Mỹ. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của Đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, điều chỉnh về gần 97,35 từ mức cao nhất trong tuần là 97,67 được ghi nhận vào thứ Hai.
Các nhà đầu tư kỳ vọng rằng chính sách thuế quan sẽ gây lạm phát cho nền kinh tế Mỹ vì tác động của các mức thuế cao hơn sẽ được gánh chịu bởi các nhà nhập khẩu trong nước, những người sẽ chuyển giao chúng cho người tiêu dùng cuối. Tình huống này sẽ hạn chế Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong việc dỡ bỏ tính hạn chế của chính sách tiền tệ.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.