Đồng bảng Anh (GBP) giảm giá so với đồng đô la Mỹ sau khi đạt đỉnh ba năm mới là 1,3788, chỉ thấp hơn mức 1,3800. Dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ (Mỹ), cùng với những bình luận ôn hòa của Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Bailey, đã tạo áp lực giảm cho cặp tiền này. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3721, giảm nhẹ 0,07%.
Tâm lý thị trường đã chuyển sang tiêu cực nhẹ. Báo cáo JOLTS mới nhất cho thấy số cơ hội việc làm trong tháng 5 đã tăng lên mức cao nhất kể từ tháng 11, đạt 7,769 triệu, tăng từ 7,391 triệu và vượt qua dự báo 7,3 triệu. Đồng thời, Viện Quản lý Cung ứng (ISM) báo cáo rằng hoạt động kinh doanh trong tháng 6 đã tăng, mặc dù vẫn thu hẹp trong tháng thứ tư liên tiếp. Chỉ số đã tăng lên 49,0, từ 48,5 trong tháng 5, cao hơn ước tính 48,8.
Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell cho biết chính sách hiện đang có tính chất hạn chế vừa phải và thêm rằng ông không thể nói liệu tháng 7 có quá sớm để cắt giảm lãi suất hay không, mặc dù ông sẽ không loại trừ bất kỳ khả năng nào.
Trong khi đó, Thượng viện Mỹ sắp thông qua một "Hóa đơn lớn đẹp đẽ" trị giá 3,3 nghìn tỷ đô la, mà Tổng thống Donald Trump dự định ký vào ngày 4 tháng 7.
Ở bên kia bờ đại dương, Thống đốc BoE Bailey cho biết thị trường lao động đang hạ nhiệt, gợi ý rằng con đường lãi suất có xu hướng giảm.
Trước đó, dữ liệu kinh tế của Vương quốc Anh cho thấy điều kiện sản xuất vẫn yếu, theo S&P Global, với PMI ngành sản xuất không thay đổi ở mức 47,7 so với tháng 5, đáp ứng ước tính.
Cặp tiền này đang hình thành một 'búa ngược', cho thấy người mua không muốn đẩy tỷ giá GBP/USD vượt qua 1,3800. Đà tăng có vẻ như đang suy yếu, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đạt đỉnh và hướng về đường trung tính 50.
Để tiếp tục xu hướng giảm, cặp tiền này phải vượt qua 1,3700. Khi điều này xảy ra, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức cao ngày 13 tháng 6, giờ đã trở thành hỗ trợ, ở mức 1,3631, tiếp theo là đường trung bình động 20 ngày ở mức 1,3584. Ngược lại, nếu GBP/USD tăng vượt qua 1,3800, hãy mong đợi một bài kiểm tra ở mức 1,4000.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.12% | -0.37% | 0.36% | 0.13% | 0.08% | -0.06% | |
EUR | -0.11% | 0.03% | -0.57% | 0.26% | 0.10% | -0.04% | -0.15% | |
GBP | -0.12% | -0.03% | -0.49% | 0.25% | 0.08% | -0.06% | -0.18% | |
JPY | 0.37% | 0.57% | 0.49% | 0.78% | 0.49% | 0.44% | 0.32% | |
CAD | -0.36% | -0.26% | -0.25% | -0.78% | -0.25% | -0.31% | -0.43% | |
AUD | -0.13% | -0.10% | -0.08% | -0.49% | 0.25% | -0.13% | -0.26% | |
NZD | -0.08% | 0.04% | 0.06% | -0.44% | 0.31% | 0.13% | -0.12% | |
CHF | 0.06% | 0.15% | 0.18% | -0.32% | 0.43% | 0.26% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).