Cặp GBP/USD tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba và hiện đang giao dịch quanh khu vực 1,3740, chỉ dưới mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021 đạt được vào tuần trước trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) giảm giá.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022 trong bối cảnh kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất trong thời gian tới. Các nhà giao dịch hiện đang định giá khả năng cắt giảm lãi suất tiếp theo của Fed sẽ diễn ra vào tháng 7 với xác suất khoảng 74% cho một đợt cắt giảm lãi suất sớm nhất vào tháng 9. Những cược này đã được xác nhận bởi báo cáo Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ vào thứ Sáu, cho thấy chi tiêu của người tiêu dùng bất ngờ giảm trong tháng 5.
Thêm vào đó, những lo ngại về tình hình tài chính xấu đi của Mỹ khiến các nhà đầu cơ giá lên đồng USD phải thận trọng. Thượng viện vừa mới phê duyệt một cuộc bỏ phiếu thủ tục để mở cuộc tranh luận về dự luật toàn diện "Một Dự Luật Đẹp Lớn" của Trump. Dự luật này sẽ làm tăng khoảng 3,3 nghìn tỷ đô la vào thâm hụt liên bang trong vòng một thập kỷ tới. Hơn nữa, môi trường chấp nhận rủi ro phổ biến góp phần vào tâm lý giảm giá xung quanh đồng bạc xanh trú ẩn an toàn. Điều này, ngược lại, được coi là yếu tố chính đóng vai trò hỗ trợ cho cặp GBP/USD và hỗ trợ triển vọng cho một động thái tăng giá trong ngắn hạn hơn nữa.
Tuy nhiên, các nhà giao dịch dường như không muốn đặt cược mạnh mẽ và chọn cách chờ đợi sự xuất hiện của Thống đốc Ngân hàng Anh (BoE) Andrew Bailey và Thống đốc Fed Jerome Powell tại Diễn đàn Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) 2025 ở Sintra. Các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm manh mối về triển vọng chính sách của ngân hàng trung ương. Ngoài ra, dữ liệu vĩ mô của Mỹ - chỉ số PMI ngành sản xuất ISM và Khảo sát Cơ hội việc làm và Tình hình Lao động (JOLTS) - sẽ cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp GBP/USD. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản nói trên ủng hộ các nhà giao dịch theo xu hướng tăng giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.78% | -1.60% | -1.67% | -0.93% | -1.79% | -1.97% | -2.36% | |
EUR | 1.78% | 0.15% | 0.10% | 0.86% | -0.00% | -0.62% | -0.58% | |
GBP | 1.60% | -0.15% | -0.06% | 0.71% | -0.15% | -0.77% | -0.88% | |
JPY | 1.67% | -0.10% | 0.06% | 0.75% | -0.16% | -0.34% | -0.83% | |
CAD | 0.93% | -0.86% | -0.71% | -0.75% | -0.87% | -1.47% | -1.58% | |
AUD | 1.79% | 0.00% | 0.15% | 0.16% | 0.87% | -0.62% | -0.73% | |
NZD | 1.97% | 0.62% | 0.77% | 0.34% | 1.47% | 0.62% | -0.11% | |
CHF | 2.36% | 0.58% | 0.88% | 0.83% | 1.58% | 0.73% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).