Đồng đô la New Zealand tiếp tục tăng trong bốn ngày liên tiếp vào thứ Năm, và hiện cao gần 2% trong tuần cho đến nay, có khả năng cao sẽ kiểm tra lại mức cao nhất trong năm ở khu vực 0,6080-90.
Sự thèm muốn rủi ro cao hơn sau khi lệnh ngừng bắn ở Trung Đông làm giảm căng thẳng địa chính trị, thúc đẩy đồng Kiwi nhạy cảm với rủi ro trong tuần này. Vào thứ Năm, sự yếu kém rộng rãi của đồng đô la Mỹ sau những cuộc tấn công mới nhất của Trump vào Chủ tịch Fed Powell đã cung cấp thêm động lực cho cặp tiền này.
Trump đã gọi Powell là "ngu ngốc và có chỉ số IQ thấp" trong một cuộc họp báo vào thứ Tư, sau khi chủ tịch Fed từ chối tín hiệu về bất kỳ đợt cắt giảm lãi suất nào trong thời gian tới. Trump cũng đã cân nhắc khả năng công bố người kế nhiệm của mình, điều này đã dấy lên những câu hỏi về sự độc lập của ngân hàng trung ương và đang làm suy yếu uy tín của đồng đô la Mỹ như một đồng tiền dự trữ toàn cầu.
Trong bối cảnh này, và với dữ liệu gần đây của Mỹ cho thấy triển vọng kinh tế đang yếu đi, các nhà đầu tư ngày càng định giá khả năng cắt giảm lãi suất của Fed trong những tháng tới, điều này đang tạo thêm áp lực lên đồng đô la Mỹ.
Công cụ Fed Watch của CME cho thấy có 24% khả năng rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ tại cuộc họp vào tháng 7, tăng từ 14% của tuần trước. Tuy nhiên, vào tháng 9, các thị trường hợp đồng tương lai gần như đã định giá đầy đủ cho một đợt cắt giảm lãi suất. Công cụ này cho thấy xác suất hơn 90% cho một số nới lỏng tiền tệ sau mùa hè, tăng từ mức chỉ trên 60% chỉ một tuần trước.
Lịch trình của New Zealand trong tuần này khá nhẹ. Thặng dư thương mại tháng 5 giảm ít hơn mong đợi, trong khi dữ liệu của tuần trước cho thấy tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý 1 mạnh hơn dự kiến, điều này củng cố quyết định của RBNZ về việc hoãn cắt giảm lãi suất thêm nữa.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -2.05% | -2.23% | -1.62% | -0.49% | -1.58% | -1.73% | -1.90% | |
EUR | 2.05% | -0.22% | 0.51% | 1.58% | 0.43% | 0.32% | 0.11% | |
GBP | 2.23% | 0.22% | 0.75% | 1.80% | 0.65% | 0.54% | 0.33% | |
JPY | 1.62% | -0.51% | -0.75% | 1.10% | -0.00% | -0.07% | -0.39% | |
CAD | 0.49% | -1.58% | -1.80% | -1.10% | -1.04% | -1.24% | -1.46% | |
AUD | 1.58% | -0.43% | -0.65% | 0.00% | 1.04% | -0.13% | -0.33% | |
NZD | 1.73% | -0.32% | -0.54% | 0.07% | 1.24% | 0.13% | -0.22% | |
CHF | 1.90% | -0.11% | -0.33% | 0.39% | 1.46% | 0.33% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).