Cặp USD/JPY đã giảm hơn 0,8% xuống gần 143,75 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp này phải đối mặt với áp lực bán mạnh khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump xác nhận rằng ông sẽ công bố người thay thế Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell, sau khi Powell ủng hộ việc giữ lãi suất không thay đổi cho đến khi ngân hàng trung ương có được sự rõ ràng về tác động của thuế quan.
Vào thứ Tư, Tổng thống Mỹ Trump đã gọi Jerome Powell là "tồi tệ" vì không giảm lãi suất, trong khi nói chuyện với các phóng viên, mặc dù lạm phát đã giảm trong vài tháng qua và cho biết ông có ba hoặc bốn cái tên cho người thay thế của mình, theo Reuters.
Động thái này đã dấy lên câu hỏi về độ tin cậy của các quyết định sẽ được đưa ra bởi Fed sau khi Powell bị thay thế, giả định rằng đối thủ của Donald Trump sẽ ưu tiên chương trình kinh tế của mình hơn là nhiệm vụ kép.
Sự không chắc chắn xung quanh độ tin cậy trong tương lai của Fed đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự đặc biệt của đồng đô la Mỹ (USD), khiến Chỉ số đô la Mỹ (DXY) giảm xuống mức thấp nhất trong ba năm quanh 97,00.
Trong khi đó, sự sụt giảm mạnh của đồng đô la Mỹ đã tăng cường sức hấp dẫn của đồng yên Nhật (JPY), đồng này đang hoạt động tốt hơn trên toàn cầu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.46% | -0.56% | -0.68% | -0.30% | -0.48% | -0.36% | -0.49% | |
EUR | 0.46% | -0.04% | -0.24% | 0.18% | 0.02% | 0.10% | -0.01% | |
GBP | 0.56% | 0.04% | -0.20% | 0.23% | 0.07% | 0.16% | 0.03% | |
JPY | 0.68% | 0.24% | 0.20% | 0.40% | 0.24% | 0.30% | 0.21% | |
CAD | 0.30% | -0.18% | -0.23% | -0.40% | -0.15% | -0.16% | -0.19% | |
AUD | 0.48% | -0.02% | -0.07% | -0.24% | 0.15% | 0.00% | -0.04% | |
NZD | 0.36% | -0.10% | -0.16% | -0.30% | 0.16% | -0.00% | -0.03% | |
CHF | 0.49% | 0.00% | -0.03% | -0.21% | 0.19% | 0.04% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trên mặt trận trong nước, Tokyo dự kiến sẽ điều chỉnh dự báo tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho năm hiện tại xuống dưới 1% từ mức 1,2% được dự đoán gần cuối năm 2024, theo Reuters. Lý do cho việc điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng cho năm hiện tại là rủi ro thương mại toàn cầu do chính sách thuế quan của Mỹ gây ra.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.