Cặp AUD/USD kéo dài chuỗi thắng của mình trong ngày giao dịch thứ tư vào thứ Năm, quay lại mức cao nhất trong bảy tháng khoảng 0,6550. Cặp tiền Úc mạnh lên khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm, sau khi Tổng thống Hoa Kỳ (US) Donald Trump xác nhận rằng ông sẽ sớm công bố người kế nhiệm Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell.
"Tôi biết, trong ba hoặc bốn người, ai mà tôi sẽ chọn," Trump nói với các phóng viên vào thứ Tư sau khi họ hỏi liệu ông có đang phỏng vấn các ứng cử viên cho vị trí thay thế Powell hay không, theo Reuters.
Về lý thuyết, việc thay thế chủ tịch Fed không ảnh hưởng nhiều đến đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, lý do mà Powell không hạ lãi suất trước khi có người kế nhiệm đã dấy lên lo ngại về sự đặc biệt của đồng đô la Mỹ.
Trong phiên giao dịch châu Âu, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu loại tiền tệ chính, ghi nhận mức thấp nhất trong ba năm khoảng 97,00.
Mặc dù các nhà đầu tư đã hỗ trợ đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ Bắc Mỹ, nhưng nó đang hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác khi các chuyên gia thị trường ngày càng tự tin rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 7 do áp lực lạm phát đang hạ nhiệt.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.52% | -0.64% | -0.83% | -0.27% | -0.45% | -0.39% | -0.62% | |
EUR | 0.52% | -0.06% | -0.35% | 0.27% | 0.11% | 0.13% | -0.08% | |
GBP | 0.64% | 0.06% | -0.30% | 0.33% | 0.16% | 0.22% | -0.01% | |
JPY | 0.83% | 0.35% | 0.30% | 0.59% | 0.44% | 0.45% | 0.26% | |
CAD | 0.27% | -0.27% | -0.33% | -0.59% | -0.16% | -0.21% | -0.34% | |
AUD | 0.45% | -0.11% | -0.16% | -0.44% | 0.16% | -0.05% | -0.19% | |
NZD | 0.39% | -0.13% | -0.22% | -0.45% | 0.21% | 0.05% | -0.14% | |
CHF | 0.62% | 0.08% | 0.01% | -0.26% | 0.34% | 0.19% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các nhà kinh tế tại State Street Global Advisors cho biết họ tin rằng "RBA cần cắt giảm vào tháng 7 để bảo vệ tăng trưởng vì lạm phát rõ ràng đã không còn là vấn đề của họ nữa".
Tuần này, dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng cho tháng 5 cho thấy áp lực giá tăng trưởng vừa phải. Áp lực lạm phát tăng 2,1% so với cùng kỳ năm trước, chậm hơn so với ước tính 2,3% và mức phát hành trước đó là 2,4%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.