EUR/JPY điều chỉnh lại những mức tăng gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 168,90 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng, củng cố xu hướng tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở mức hơi dưới mốc 70, củng cố xu hướng tăng. Tuy nhiên, các nhà giao dịch có thể cần thận trọng khi sự điều chỉnh giảm có vẻ có thể xảy ra khi RSI vượt qua mức 70, cho thấy tình trạng quá mua. Ngoài ra, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm đến ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 169,50, tiếp theo là mức đỉnh 11 tháng ở 169,72, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6. Một sự phá vỡ thành công trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố triển vọng tăng giá và mở đường cho cặp tiền tệ kiểm tra mức tâm lý 170,00.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA chín ngày ở mức 168,00. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này sẽ làm giảm động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ tiến gần đến ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 166,40, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 164,78.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.62% | -0.71% | -0.86% | -0.30% | -0.61% | -0.54% | -0.66% | |
EUR | 0.62% | -0.02% | -0.30% | 0.35% | 0.06% | 0.09% | -0.02% | |
GBP | 0.71% | 0.02% | -0.24% | 0.37% | 0.08% | 0.13% | 0.00% | |
JPY | 0.86% | 0.30% | 0.24% | 0.60% | 0.30% | 0.32% | 0.23% | |
CAD | 0.30% | -0.35% | -0.37% | -0.60% | -0.29% | -0.33% | -0.36% | |
AUD | 0.61% | -0.06% | -0.08% | -0.30% | 0.29% | -0.04% | -0.07% | |
NZD | 0.54% | -0.09% | -0.13% | -0.32% | 0.33% | 0.04% | -0.03% | |
CHF | 0.66% | 0.02% | -0.01% | -0.23% | 0.36% | 0.07% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).