EUR/USD giữ vững ở mức khoảng 1,1741 vào thứ Sáu, gần như không thay đổi, giữa một loạt các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phát biểu, sau đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư tuần trước.
Mặc dù đã cắt giảm lãi suất, Fed đã gợi ý rằng họ sẽ tạm dừng chu kỳ nới lỏng, bước vào giai đoạn chờ đợi khi họ tiêu hóa dữ liệu kinh tế bị trì hoãn do chính phủ Mỹ đóng cửa.
Trong khi đó, Thống đốc Fed Cleveland Beth Hammack có lập trường diều hâu khi nói rằng "áp lực giá cả đã quá cao", đồng thời nhấn mạnh cam kết của Fed trong việc đạt được mục tiêu lạm phát 2%. Bà cũng cho biết quyết định của Fed là phức tạp và chính sách hiện tại gần như trung lập.
Đồng thời, Thống đốc Fed Chicago Austan Goolsbee, một trong những người phản đối tại cuộc họp tháng 12, đã biện minh cho quyết định của mình vì ông tin rằng họ nên chờ thêm thông tin, đặc biệt là về lạm phát. Ông nhận xét rằng việc chờ đến quý 1 năm 2026 để cắt giảm lãi suất sẽ cho phép Fed đảm bảo rằng lạm phát đang giảm.
Thống đốc Fed Kansas City Jeffrey Schmid cho biết ông đã phản đối việc cắt giảm lãi suất, vì không có nhiều thay đổi trong nền kinh tế kể từ tháng 10 khi ông cũng đã phản đối. Schmid cho biết ông nghe thấy những lo ngại về lạm phát từ người dân trong khu vực.
Thống đốc Fed Philadelphia Anna Paulson cho biết bà không thấy thuế quan dẫn đến việc tăng giá rộng rãi và cho biết bà lo ngại nhiều hơn về rủi ro việc làm so với lạm phát.
Tại châu Âu, Chỉ số Giá tiêu dùng Hài hòa (HICP) của Đức, thước đo lạm phát của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) trong tháng 11, đã giảm -0,5% so với tháng trước, như dự kiến, phù hợp với số liệu tháng 10, nhưng trên cơ sở hàng năm vẫn giữ ở mức 2,6%, như ước tính của các nhà phân tích.
Tại Tây Ban Nha, HICP cho cùng kỳ đã tăng 3,2% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn so với ước tính và số liệu 3,1% của tháng 10.
Xét về bối cảnh cơ bản, bức tranh kỹ thuật của EUR/USD cho thấy cặp tiền này có xu hướng trung lập đến tăng, điều này có thể được củng cố nếu cặp tiền này kết thúc tuần trên mức 1,1700. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) cho thấy người mua đang tích lũy động lực, vì vậy khả năng tăng thêm đang ở phía trước.
Nếu EUR/USD vượt qua mức cao ngày 11 tháng 12 là 1,1762, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,1800, tiếp theo là khu vực 1,1850, trước mức đỉnh hàng năm 1,1918. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 1,1700, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là SMA 100 ngày ở mức 1,1641 trước mức 1,1600.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.80% | -0.22% | 0.30% | -0.29% | -0.06% | -0.37% | -1.07% | |
| EUR | 0.80% | 0.61% | 1.17% | 0.56% | 0.80% | 0.47% | -0.23% | |
| GBP | 0.22% | -0.61% | 0.56% | -0.06% | 0.19% | -0.15% | -0.85% | |
| JPY | -0.30% | -1.17% | -0.56% | -0.58% | -0.35% | -0.66% | -1.35% | |
| CAD | 0.29% | -0.56% | 0.06% | 0.58% | 0.24% | -0.08% | -0.78% | |
| AUD | 0.06% | -0.80% | -0.19% | 0.35% | -0.24% | -0.34% | -1.03% | |
| NZD | 0.37% | -0.47% | 0.15% | 0.66% | 0.08% | 0.34% | -0.70% | |
| CHF | 1.07% | 0.23% | 0.85% | 1.35% | 0.78% | 1.03% | 0.70% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).