Cặp NZD/USD mở cửa với một khoảng cách giảm giá khiêm tốn vào đầu tuần mới và di chuyển xa hơn khỏi đỉnh năm đến nay, khoảng khu vực 0,6100 đã chạm vào thứ Hai tuần trước. Giá giao ngay giảm xuống mức thấp nhất trong tháng mới, khoảng khu vực 0,5930 trong phiên giao dịch châu Á, và có vẻ dễ bị tổn thương để giảm thêm trong bối cảnh dòng tiền chống rủi ro.
Mỹ đã tham gia cùng Israel trong hành động quân sự chống lại Iran và đã ném bom ba cơ sở hạt nhân vào Chủ nhật. Khi các nhà đầu tư chờ đợi phản ứng của Iran đối với các cuộc tấn công của Mỹ, những lo ngại về việc leo thang thêm các rủi ro địa chính trị ở Trung Đông đã ảnh hưởng đến tâm lý rủi ro toàn cầu. Điều này, theo đó, được cho là đã thúc đẩy dòng tiền trú ẩn an toàn hướng về đồng đô la Mỹ (USD) và làm suy yếu nhu cầu đối với đồng Kiwi nhạy cảm với rủi ro.
Trong khi đó, đồng USD đã nhận được hỗ trợ bổ sung từ các tín hiệu diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tuần trước. Thực tế, Fed giữ nguyên dự báo về hai lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025 nhưng đã điều chỉnh giảm triển vọng cắt giảm lãi suất vào năm 2026 và 2027. Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ), mặt khác, được kỳ vọng sẽ giảm chi phí vay mượn thêm trong bối cảnh lạm phát thấp hơn và những cơn gió ngược kinh tế từ thuế quan của Mỹ.
Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, sự phá vỡ vào tuần trước qua ranh giới dưới của một phạm vi giao dịch ngắn hạn và đóng cửa dưới mốc tâm lý 0,6000 cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất đối với cặp NZD/USD là hướng xuống. Điều này, theo đó, ủng hộ trường hợp cho một động thái giảm giá gần hơn nữa khi các nhà giao dịch hiện đang mong chờ việc phát hành các chỉ số PMI sơ bộ của Mỹ để có động lực mới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.37% | -0.18% | -0.13% | 0.02% | 0.23% | 0.14% | 0.02% | |
EUR | 0.37% | 0.16% | 0.29% | 0.40% | 0.55% | 0.51% | 0.35% | |
GBP | 0.18% | -0.16% | 0.16% | 0.23% | 0.39% | 0.35% | 0.19% | |
JPY | 0.13% | -0.29% | -0.16% | 0.13% | 0.32% | 0.32% | 0.06% | |
CAD | -0.02% | -0.40% | -0.23% | -0.13% | 0.24% | 0.11% | -0.04% | |
AUD | -0.23% | -0.55% | -0.39% | -0.32% | -0.24% | -0.06% | -0.20% | |
NZD | -0.14% | -0.51% | -0.35% | -0.32% | -0.11% | 0.06% | -0.16% | |
CHF | -0.02% | -0.35% | -0.19% | -0.06% | 0.04% | 0.20% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).