AUD/JPY đã đảo chiều vào thứ Ba sau khi ghi nhận mức tăng vững chắc vào thứ Hai trên 0,98% trong bối cảnh tâm lý của các nhà đầu tư thị trường được cải thiện mặc dù căng thẳng trong xung đột Israel-Iran gia tăng. Tuy nhiên, thực tế đã tác động đến thị trường, trong khi khả năng Mỹ tham gia vào xung đột đã làm tâm lý trở nên ảm đạm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 93,99, gần như không thay đổi, sau khi ghi nhận mức giảm 0,37% vào thứ Ba.
Từ góc độ kỹ thuật, AUD/JPY có vẻ sẵn sàng củng cố ở mức đỉnh/thấp của con số 94,00. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn đang có xu hướng tăng, mặc dù đang tiến gần đến đường trung lập của nó, cho thấy sự do dự giữa các nhà giao dịch.
Nếu RSI tiếp tục xu hướng tăng và AUD/JPY leo lên trên 94,50, điều này có thể mở đường cho một phản ứng tăng giá. Mức kháng cự quan trọng tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 17 tháng 6 tại 94,83, tiếp theo là con số 95,00. Việc đạt được mức này sẽ làm lộ ra đỉnh ngày 2 tháng 4 tại 95,30, trước mức cao hàng tháng của tháng 2 là 97,32.
Ngược lại, nếu AUD/JPY giảm xuống dưới 94,00 và vượt qua hợp lưu của đường Tenkan và Kijun-sen, cùng với đường Senkou Span A ở khoảng 93,60/93,56, hãy tìm kiếm một đợt giảm xuống mức thấp hàng ngày ngày 16 tháng 6 là 93,24, trước 93,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.49% | 0.99% | 0.52% | 0.67% | 0.08% | 0.02% | 0.54% | |
EUR | -0.49% | 0.38% | 0.00% | 0.18% | -0.28% | -0.44% | 0.05% | |
GBP | -0.99% | -0.38% | -0.35% | -0.19% | -0.66% | -0.84% | -0.33% | |
JPY | -0.52% | 0.00% | 0.35% | 0.17% | -0.72% | -0.80% | -0.39% | |
CAD | -0.67% | -0.18% | 0.19% | -0.17% | -0.52% | -0.65% | -0.14% | |
AUD | -0.08% | 0.28% | 0.66% | 0.72% | 0.52% | -0.18% | 0.34% | |
NZD | -0.02% | 0.44% | 0.84% | 0.80% | 0.65% | 0.18% | 0.52% | |
CHF | -0.54% | -0.05% | 0.33% | 0.39% | 0.14% | -0.34% | -0.52% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).